Bản dịch của từ Sponsor trong tiếng Việt
Sponsor

Sponsor (Noun)
Người giới thiệu và ủng hộ một đề xuất pháp luật.
A person who introduces and supports a proposal for legislation.
The local sponsor helped fund the community event.
Người bảo trợ địa phương đã giúp tài trợ cho sự kiện cộng đồng.
The sponsor of the charity program is a well-known businessman.
Người bảo trợ của chương trình từ thiện là một doanh nhân nổi tiếng.
The sponsor of the new youth center is the mayor.
Người bảo trợ của trung tâm thanh thiếu niên mới là thị trưởng.
Một cá nhân hoặc tổ chức trả tiền hoặc đóng góp vào các chi phí liên quan đến việc tổ chức một sự kiện thể thao hoặc nghệ thuật để đổi lấy quảng cáo.
A person or organization that pays for or contributes to the costs involved in staging a sporting or artistic event in return for advertising.
The local sponsor funded the community art exhibition.
Nhà tài trợ địa phương tài trợ triển lãm nghệ thuật cộng đồng.
The sponsor logo was prominently displayed at the charity concert.
Logo của nhà tài trợ được trưng bày nổi bật tại buổi hòa nhạc từ thiện.
The event organizer thanked the main sponsor for their support.
Người tổ chức sự kiện cảm ơn nhà tài trợ chính vì sự hỗ trợ của họ.
Dạng danh từ của Sponsor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sponsor | Sponsors |
Kết hợp từ của Sponsor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Principal sponsor Nhà tài trợ chính | The company was the principal sponsor of the charity event. Công ty là nhà tài trợ chính của sự kiện từ thiện. |
Big sponsor Nhà tài trợ lớn | The big sponsor funded the charity event for children. Nhà tài trợ lớn tài trợ sự kiện từ thiện cho trẻ em. |
State sponsor Tài trợ nhà nước | The company is a state sponsor of educational programs. Công ty là nhà tài trợ của các chương trình giáo dục. |
Potential sponsor Nhà tài trợ tiềm năng | The local charity found a potential sponsor for their event. Tổ chức từ thiện địa phương đã tìm thấy một nhà tài trợ tiềm năng cho sự kiện của họ. |
Major sponsor Nhà tài trợ chính | The company is a major sponsor of the charity event. Công ty là nhà tài trợ chính của sự kiện từ thiện. |
Sponsor (Verb)
The company decided to sponsor the charity event next month.
Công ty quyết định tài trợ sự kiện từ thiện vào tháng tới.
She sponsored a child in need through a reputable organization.
Cô ấy tài trợ một đứa trẻ khó khăn thông qua một tổ chức uy tín.
The local business agreed to sponsor the community cleanup initiative.
Doanh nghiệp địa phương đồng ý tài trợ sáng kiến làm sạch cộng đồng.
Giới thiệu và hỗ trợ (một đề xuất) trong một hội đồng lập pháp.
Introduce and support (a proposal) in a legislative assembly.
The company decided to sponsor a charity event in the community.
Công ty quyết định tài trợ một sự kiện từ thiện trong cộng đồng.
She sponsors a local youth program to help underprivileged children.
Cô ấy tài trợ một chương trình thanh thiếu niên địa phương để giúp đỡ trẻ em thiếu may mắn.
The organization plans to sponsor a workshop on mental health awareness.
Tổ chức dự định tài trợ một buổi hội thảo về nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Sponsor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sponsor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sponsored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sponsored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sponsors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sponsoring |
Họ từ
Từ "sponsor" trong tiếng Anh chỉ một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ cho một hoạt động hoặc sự kiện, thường nhằm mục đích tiếp thị. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có cùng hình thức viết với tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, trong một số bối cảnh, từ "sponsorship" có thể được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ. Trong ngữ âm, cả hai biến thể đều phát âm tương tự. Sự khác biệt chủ yếu xuất phát từ cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa và thương mại riêng biệt.
Từ "sponsor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sponsorem", có nghĩa là "người đảm nhận", xuất phát từ động từ "spondere", tức là "hứa hẹn" hay "đảm bảo". Trong lịch sử, sponsorship thường liên quan đến sự hỗ trợ tài chính hoặc tinh thần cho cá nhân hoặc sự kiện. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc tổ chức cung cấp sự hỗ trợ về tài chính cho các hoạt động, chương trình hoặc dự án, phản ánh trách nhiệm và cam kết trong việc thúc đẩy những mục tiêu cụ thể.
Từ "sponsor" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến tài trợ kinh tế, sự kiện thể thao và giáo dục. Trong IELTS Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các mối quan hệ hỗ trợ và tài trợ. Ngoài ra, "sponsor" còn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh quảng cáo, tiếp thị và các chương trình từ thiện, phản ánh vai trò quan trọng của tài trợ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



