Bản dịch của từ Sprayer trong tiếng Việt

Sprayer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprayer (Noun)

spɹˈeɪɚ
spɹˈeɪɚ
01

Người phun thuốc.

One who sprays.

Ví dụ

The sprayer helped paint the community center last Saturday.

Người phun sơn đã giúp sơn trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The sprayer did not attend the local art festival this year.

Người phun sơn đã không tham dự lễ hội nghệ thuật địa phương năm nay.

Did the sprayer finish the mural for the school project?

Người phun sơn đã hoàn thành bức tranh tường cho dự án trường học chưa?

02

Một vật dùng để phun, chẳng hạn như bình xịt.

An object used for spraying such as a spray bottle.

Ví dụ

The community used a sprayer to clean the park after the event.

Cộng đồng đã sử dụng một bình xịt để dọn dẹp công viên sau sự kiện.

They did not find a sprayer during the neighborhood cleanup day.

Họ đã không tìm thấy một bình xịt trong ngày dọn dẹp khu phố.

Is the sprayer effective for distributing paint in community projects?

Bình xịt có hiệu quả trong việc phân phối sơn cho các dự án cộng đồng không?

03

Một thiết bị, máy móc hoặc phương tiện được sử dụng để phun thuốc, trong đó máy phun thường được sử dụng để phun nước, diệt cỏ dại, vật liệu hiệu suất cây trồng, hóa chất bảo trì dịch hại cũng như các thành phần trong dây chuyền sản xuất và sản xuất.

A device machine or vehicle used for spraying where sprayers are commonly used for projection of water weed killers crop performance materials pest maintenance chemicals as well as manufacturing and production line ingredients.

Ví dụ

The community used a sprayer to clean the public park last weekend.

Cộng đồng đã sử dụng một máy phun để làm sạch công viên công cộng vào cuối tuần trước.

The sprayer did not work properly during the neighborhood cleanup event.

Máy phun đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện dọn dẹp khu phố.

Did the sprayer help improve the community garden's growth this year?

Máy phun có giúp cải thiện sự phát triển của vườn cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sprayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprayer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.