Bản dịch của từ Sprayer trong tiếng Việt
Sprayer

Sprayer (Noun)
Người phun thuốc.
One who sprays.
The sprayer helped paint the community center last Saturday.
Người phun sơn đã giúp sơn trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The sprayer did not attend the local art festival this year.
Người phun sơn đã không tham dự lễ hội nghệ thuật địa phương năm nay.
Did the sprayer finish the mural for the school project?
Người phun sơn đã hoàn thành bức tranh tường cho dự án trường học chưa?
The community used a sprayer to clean the park after the event.
Cộng đồng đã sử dụng một bình xịt để dọn dẹp công viên sau sự kiện.
They did not find a sprayer during the neighborhood cleanup day.
Họ đã không tìm thấy một bình xịt trong ngày dọn dẹp khu phố.
Is the sprayer effective for distributing paint in community projects?
Bình xịt có hiệu quả trong việc phân phối sơn cho các dự án cộng đồng không?
Một thiết bị, máy móc hoặc phương tiện được sử dụng để phun thuốc, trong đó máy phun thường được sử dụng để phun nước, diệt cỏ dại, vật liệu hiệu suất cây trồng, hóa chất bảo trì dịch hại cũng như các thành phần trong dây chuyền sản xuất và sản xuất.
A device machine or vehicle used for spraying where sprayers are commonly used for projection of water weed killers crop performance materials pest maintenance chemicals as well as manufacturing and production line ingredients.
The community used a sprayer to clean the public park last weekend.
Cộng đồng đã sử dụng một máy phun để làm sạch công viên công cộng vào cuối tuần trước.
The sprayer did not work properly during the neighborhood cleanup event.
Máy phun đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện dọn dẹp khu phố.
Did the sprayer help improve the community garden's growth this year?
Máy phun có giúp cải thiện sự phát triển của vườn cộng đồng năm nay không?
Họ từ
Từ "sprayer" được sử dụng để chỉ một thiết bị phun, thường dùng trong nông nghiệp hoặc công nghiệp để phun chất lỏng như thuốc trừ sâu hoặc sơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm. "Sprayer" thường được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, với nhấn âm ở âm tiết đầu tiên. Thiết bị này có thể được thiết kế nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Từ "sprayer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spray", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "espruer" có nghĩa là phun ra. Từ "spray" lại bắt nguồn từ gốc Latin "spargere", có nghĩa là rải hoặc phun. Lịch sử từ này phản ánh quá trình phát triển của công nghệ phun sương, từ các hình thức thô sơ đến các thiết bị hiện đại ngày nay. Hiện tại, "sprayer" chỉ đến các thiết bị sử dụng để phun chất lỏng, thể hiện tính năng phân tán và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Từ "sprayer" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các ngữ cảnh liên quan đến hàng hóa và sản phẩm không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về công nghệ hoặc nông nghiệp. Ngoài ra, "sprayer" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trang thiết bị phun thuốc hoặc sơn, như trong các ngành công nghiệp hoặc DIY (Do It Yourself).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp