Bản dịch của từ Squall trong tiếng Việt
Squall
Squall (Noun)
Her squall could be heard throughout the entire neighborhood.
Tiếng kêu của cô ấy có thể nghe rõ khắp khu phố.
There was no squall during the peaceful protest.
Không có tiếng kêu nào trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the squall disrupt the meeting or was it ignored?
Tiếng kêu có làm gián đoạn cuộc họp hay bị bỏ qua không?
The squall hit the town during the outdoor concert.
Cơn bão đột ngột đổ bộ vào thị trấn trong buổi hòa nhạc ngoài trời.
The squall didn't stop the fishermen from heading out to sea.
Cơn bão không ngăn cản ngư dân ra khơi.
Did the squall cause any damage to the local crops?
Cơn bão có gây thiệt hại cho vụ mùa địa phương không?
Squall (Verb)
The baby squalls during the IELTS speaking test.
Em bé la to trong bài thi nói IELTS.
The toddler doesn't squall when writing an IELTS essay.
Đứa trẻ nhỏ không khóc khi viết bài luận IELTS.
Does the infant squall while practicing IELTS listening exercises?
Em bé có khóc khi luyện tập bài tập nghe IELTS không?
Họ từ
Từ "squall" trong tiếng Anh chỉ hiện tượng thời tiết đột ngột thay đổi, thường là cơn gió mạnh kèm theo mưa hoặc bão. Từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Trong văn cảnh hải dương học, "squall" thường mô tả những cơn gió chuyển mạnh đột ngột, có thể gây nguy hiểm cho tàu thuyền.
Từ "squall" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exquallare", có nghĩa là "làm cho lẵn" hoặc "khua động". Về sau, từ này được chuyển sang tiếng Anh cổ và có liên quan đến hiện tượng thời tiết, cụ thể là cơn gió mạnh và mưa bất ngờ. Sự liên kết này thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ "squall", chỉ những cơn gió và mưa ngắn hạn nhưng dữ dội, làm nổi bật tính chất bất thường và mạnh mẽ của chúng trong thiên nhiên.
Từ "squall" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến hiện tượng thời tiết. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề như khí hậu và môi trường. Ngoài ra, "squall" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các tình huống thời tiết bất chợt, đặc biệt trong hải quân và hàng không. Tính chính xác trong sử dụng từ này rất quan trọng để tránh sự hiểu lầm về mức độ nghiêm trọng của điều kiện thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp