Bản dịch của từ Squall trong tiếng Việt
Squall
Squall (Noun)
Her squall could be heard throughout the entire neighborhood.
Tiếng kêu của cô ấy có thể nghe rõ khắp khu phố.
There was no squall during the peaceful protest.
Không có tiếng kêu nào trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the squall disrupt the meeting or was it ignored?
Tiếng kêu có làm gián đoạn cuộc họp hay bị bỏ qua không?
The squall hit the town during the outdoor concert.
Cơn bão đột ngột đổ bộ vào thị trấn trong buổi hòa nhạc ngoài trời.
The squall didn't stop the fishermen from heading out to sea.
Cơn bão không ngăn cản ngư dân ra khơi.
Did the squall cause any damage to the local crops?
Cơn bão có gây thiệt hại cho vụ mùa địa phương không?
Squall (Verb)
The baby squalls during the IELTS speaking test.
Em bé la to trong bài thi nói IELTS.
The toddler doesn't squall when writing an IELTS essay.
Đứa trẻ nhỏ không khóc khi viết bài luận IELTS.
Does the infant squall while practicing IELTS listening exercises?
Em bé có khóc khi luyện tập bài tập nghe IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp