Bản dịch của từ Squelched trong tiếng Việt
Squelched
Adjective

Squelched (Adjective)
01
Đã bị dập tắt.
Having been squelched.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "squelched" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra âm thanh ướt át khi bước đi trên bề mặt ẩm, hoặc dùng để chỉ hành động dập tắt một cách mạnh mẽ, thường là ý kiến hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "squelched" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi dùng để chỉ hành động ngăn chặn hay châm chích một quan điểm trong tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Squelched
Không có idiom phù hợp