Bản dịch của từ Squelches trong tiếng Việt
Squelches

Squelches (Verb)
The crowd squelches through the muddy park after the rainstorm.
Đám đông phát ra âm thanh khi đi qua công viên lầy lội sau cơn mưa.
He doesn't squelches when walking on the wet sidewalk.
Anh ấy không phát ra âm thanh khi đi trên vỉa hè ướt.
Do they squelches while walking in the muddy festival area?
Họ có phát ra âm thanh khi đi trong khu vực lễ hội lầy lội không?
The new law squelches protests against social inequality in our city.
Luật mới dập tắt các cuộc biểu tình chống bất bình đẳng xã hội ở thành phố chúng tôi.
The government does not squelch freedom of speech in our society.
Chính phủ không dập tắt tự do ngôn luận trong xã hội của chúng tôi.
Does the media squelch voices of marginalized communities in their coverage?
Liệu truyền thông có dập tắt tiếng nói của các cộng đồng thiểu số trong tin tức không?
The crowd squelches mud underfoot during the festival in Central Park.
Đám đông đè bẹp bùn dưới chân trong lễ hội ở Central Park.
The rain does not squelches the excitement of the social gathering.
Cơn mưa không làm giảm đi sự phấn khích của buổi gặp gỡ xã hội.
Does the sound of squelches bother the speakers at the event?
Âm thanh đè bẹp có làm phiền những người phát biểu tại sự kiện không?
Dạng động từ của Squelches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squelch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squelched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squelched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squelches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squelching |
Squelches (Noun)
The crowd squelches as people move closer to the stage.
Đám đông phát ra tiếng kêu khi mọi người tiến gần đến sân khấu.
The protest did not squelches the voices of the activists.
Cuộc biểu tình không làm im lặng tiếng nói của những người hoạt động.
Why does the mud squelches under our feet at the rally?
Tại sao bùn lại phát ra tiếng kêu dưới chân chúng ta trong cuộc biểu tình?
Một nhận xét mỉa mai hoặc bác bỏ.
A sarcastic or dismissive remark.
Her comment about his outfit squelches any chance of friendship.
Nhận xét của cô ấy về trang phục của anh ấy đã dập tắt mọi cơ hội kết bạn.
His squelches during the meeting made everyone uncomfortable.
Những lời châm biếm của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
Do you think her squelches were appropriate for the situation?
Bạn có nghĩ rằng những lời châm biếm của cô ấy là phù hợp với tình huống không?
The community squelches rumors about the new housing project in Springfield.
Cộng đồng dập tắt tin đồn về dự án nhà ở mới ở Springfield.
The council does not squelches public concerns regarding safety in neighborhoods.
Hội đồng không dập tắt những lo ngại của công chúng về an toàn ở các khu phố.
Does the mayor squelches criticism from citizens about the park's condition?
Thị trưởng có dập tắt những chỉ trích từ công dân về tình trạng công viên không?
Dạng danh từ của Squelches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Squelch | Squelches |
Họ từ
Từ "squelches" là dạng số nhiều của danh từ "squelch", có nghĩa là các âm thanh nhỏ, ẩm ướt khi bước đi trên bề mặt ướt, hoặc hành động làm ngưng trệ, dập tắt một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "squelch" thường được dùng trong ngữ cảnh gần gũi, không chính thức, thường để chỉ việc làm im lặng ý kiến hay quan điểm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được dùng trong một số trường hợp kỹ thuật hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp