Bản dịch của từ Standby pay trong tiếng Việt

Standby pay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standby pay (Noun)

stˈændbˈaɪ pˈeɪ
stˈændbˈaɪ pˈeɪ
01

Tiền bồi thường trả cho một nhân viên có thể làm việc trong trường hợp khẩn cấp nhưng không tham gia vào nhiệm vụ công việc.

Compensation paid to an employee who is available to work in case of an emergency but is not actively engaged in work duties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoản thanh toán được thực hiện cho việc sẵn sàng, thường áp dụng trong các ngành cần sẵn sàng hành động ngay lập tức.

The payment made for being on standby status, often applicable in various industries that require readiness for immediate action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức tiền lương nhận được trong khi chờ được gọi đi làm, thường là trong các nghề phải trực.

A form of pay received while waiting to be called to work, typically in on-call professions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standby pay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standby pay

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.