Bản dịch của từ Stash trong tiếng Việt
Stash

Stash (Noun)
(đếm được, mỹ, tiếng lóng, không trang trọng, tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) nơi cất giữ ma túy.
(countable, us, slang, informal, african-american vernacular) a place where drugs are stored.
He knows the stash house location.
Anh ấy biết vị trí nhà chứa hàng.
The police raided the drug stash.
Cảnh sát đã đột kích kho chứa ma túy.
She found a hidden stash of narcotics.
Cô ấy tìm thấy một kho ma túy ẩn.
(đếm được, hàng dệt) một bộ sưu tập sợi hoặc các vật liệu khác chưa được phân bổ cho bất kỳ dự án thủ công cụ thể nào.
(countable, textiles) a collection of yarn or other materials not yet allocated to any particular craft project.
She kept a stash of fabric for her quilting projects.
Cô ấy giữ một kho vải cho dự án may patchwork của mình.
The knitting club shared their yarn stash for charity projects.
Câu lạc bộ đan len chia sẻ kho len của họ cho các dự án từ thiện.
The craft store had a sale on their stash of beads.
Cửa hàng đồ thủ công giảm giá kho hạt của họ.
(đếm được) một bộ sưu tập, đôi khi bị ẩn; một khu dự trữ.
(countable) a collection, sometimes hidden; a reserve.
She had a stash of money hidden under her bed.
Cô ấy có một kho tiền ẩn dưới giường.
The group kept a stash of snacks for the party.
Nhóm giữ một kho đồ ăn nhẹ cho bữa tiệc.
He discovered a stash of old letters in the attic.
Anh ấy phát hiện một kho thư cũ trong gác xếp.
Stash (Verb)
She stashes her savings under the mattress.
Cô ấy giấu tiền tiết kiệm dưới chiếu.
He stashes emergency supplies in the closet.
Anh ấy cất dự trữ cung cấp khẩn cấp trong tủ.
They stash away important documents in a safe place.
Họ giấu đi tài liệu quan trọng ở một nơi an toàn.
Họ từ
Từ "stash" có nghĩa là cất giấu hoặc bảo quản một cách bí mật tài sản, đồ vật hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "stash" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ma túy hoặc đồ vật bị cấm. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn trong các tình huống tiêu cực. Phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách sử dụng của từ "stash" trong cả hai phương ngữ đều giữ nguyên tính chất cơ bản của nó.
Từ "stash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estachier", nghĩa là "cất giấu" hoặc "cất giữ". Trong tiếng Latin, "stachare" mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ hành động giấu giếm tài sản hay hàng hóa. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm việc lưu trữ bí mật bất kỳ thứ gì. Ngày nay, "stash" thường được sử dụng để chỉ một kho lưu trữ kín đáo, đặc biệt trong văn cảnh về đồ vật có giá trị hoặc bị cấm.
Từ "stash" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến việc giấu hoặc cất giữ đồ vật, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến an ninh hoặc bí mật, như trong hoạt động buôn lậu hoặc các hành vi trái phép. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong việc chỉ những đồ vật hoặc tài liệu được lưu trữ cho mục đích cá nhân, như trong đời sống hàng ngày khi nói về thực phẩm hoặc tiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp