Bản dịch của từ Steal someone's thunder trong tiếng Việt
Steal someone's thunder
Steal someone's thunder (Phrase)
At the conference, Maria stole John's thunder with her presentation.
Tại hội nghị, Maria đã cướp công của John với bài thuyết trình của cô.
They did not steal anyone's thunder during the group discussion.
Họ không cướp công của ai trong cuộc thảo luận nhóm.
Did Sarah steal your thunder with her new project idea?
Sarah có cướp công của bạn với ý tưởng dự án mới không?
She stole John's thunder during the presentation last week.
Cô ấy đã lấy đi sự chú ý của John trong buổi thuyết trình tuần trước.
They did not mean to steal her thunder at the event.
Họ không có ý định lấy đi sự chú ý của cô ấy tại sự kiện.
Did Mark steal Lisa's thunder at the social gathering?
Có phải Mark đã lấy đi sự chú ý của Lisa tại buổi gặp mặt xã hội?
John stole Maria's thunder during the community event last Saturday.
John đã cướp đi cơ hội của Maria trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not steal anyone's thunder at the social gathering.
Họ đã không cướp đi cơ hội của ai trong buổi gặp mặt xã hội.
Did Lisa steal Jake's thunder with her surprise announcement?
Liệu Lisa đã cướp đi cơ hội của Jake với thông báo bất ngờ không?
Cụm từ "steal someone's thunder" mang ý nghĩa chiếm lấy thành công hoặc ý tưởng của người khác, thường nhằm gây chú ý hoặc thu hút sự tán dương. Xuất phát từ lĩnh vực sân khấu, nơi một diễn viên làm giảm sự chú ý từ một diễn viên khác. Cụm từ này được sử dụng tương đối phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.