Bản dịch của từ Stick the knife in trong tiếng Việt
Stick the knife in
Stick the knife in (Verb)
Phá hoại ai đó khi họ đang yếu thế.
To betray someone who is dependent on you, especially when they are in a vulnerable position.
He really stuck the knife in during the meeting last week.
Anh ấy thực sự đã đâm sau lưng trong cuộc họp tuần trước.
She did not stick the knife in when he needed support.
Cô ấy không đâm sau lưng khi anh ấy cần sự hỗ trợ.
Did you stick the knife in when your friend was struggling?
Bạn có đâm sau lưng khi bạn của bạn đang gặp khó khăn không?
She always sticks the knife in during our group discussions.
Cô ấy luôn đâm sau lưng trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.
He doesn't stick the knife in when we disagree.
Anh ấy không đâm sau lưng khi chúng tôi không đồng ý.
Why do you stick the knife in when others are upset?
Tại sao bạn lại đâm sau lưng khi người khác buồn bã?
She always sticks the knife in during our group discussions.
Cô ấy luôn chỉ trích trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.
He does not stick the knife in when giving feedback.
Anh ấy không chỉ trích khi đưa ra phản hồi.
Does she stick the knife in when discussing social issues?
Cô ấy có chỉ trích khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "stick the knife in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, mang nghĩa là phản bội hoặc làm đau lòng ai đó trong một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm do sự khác biệt trong ngữ điệu. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động vô cảm hoặc tàn nhẫn trong các mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.