Bản dịch của từ Still life trong tiếng Việt
Still life

Still life (Noun)
Một tác phẩm nghệ thuật mô tả hầu hết các chủ đề vô tri, điển hình là những đồ vật thông thường có nguồn gốc tự nhiên (hoa, thức ăn) hoặc nhân tạo (ly uống nước, sách)
A work of art depicting mostly inanimate subject matter typically commonplace objects which are either natural flowers food or manmade drinking glasses books.
Still life paintings are popular among art collectors.
Tranh nhiếp ảnh vẫn còn được ưa chuộng trong giới sưu tập nghệ thuật.
She doesn't appreciate the beauty of still life artworks.
Cô ấy không đánh giá cao vẻ đẹp của các tác phẩm nghệ thuật vẽ nhiếp ảnh.
Do you think still life photography is easy to create?
Bạn có nghĩ rằng nhiếp ảnh nghệ thuật vẽ nhiếp ảnh dễ tạo ra không?
Một loại hình sáng tác nghệ thuật làm nổi bật vẻ đẹp và sự sắp xếp của các đồ vật vô tri.
A type of artistic composition that highlights the beauty and arrangement of inanimate objects.
Her still life paintings were displayed at the local art gallery.
Bức tranh sáng tạo của cô ấy được trưng bày tại phòng trưng bày nghệ thuật địa phương.
He never appreciated the beauty of still life artworks.
Anh ấy không bao giờ đánh giá cao vẻ đẹp của các tác phẩm nghệ thuật chân dung.
Do you think still life photography is a popular genre?
Bạn có nghĩ rằng nhiếp ảnh chân dung là một thể loại phổ biến không?
Still life paintings are popular in many art exhibitions.
Tranh nhiếp ảnh vẫn rất phổ biến trong nhiều triển lãm nghệ thuật.
She doesn't appreciate the beauty of still life art.
Cô ấy không đánh giá cao vẻ đẹp của nghệ thuật chân dung.
Do you think still life photography is an important aspect of art?
Bạn có nghĩ rằng nhiếp ảnh chân dung là một khía cạnh quan trọng của nghệ thuật không?
"Still life" là một thuật ngữ trong nghệ thuật, chỉ việc mô tả các tác phẩm tranh, ảnh hoặc đồ họa thể hiện các vật thể vô tri, thường là hoa, trái cây, vật dụng gia đình hay đồ vật trang trí. Các phiên bản của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số chuyên gia nghệ thuật tại Anh thường nhấn mạnh tính chất tĩnh lặng và tịch mịch của tác phẩm, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các thể loại sáng tạo độc đáo khác.
Cụm từ "still life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vita", nghĩa là "cuộc sống", tuy nhiên, bản thân thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hà Lan " stilleven". Thể loại nghệ thuật này xuất hiện từ thế kỷ 16, tập trung vào việc miêu tả những vật thể không di chuyển như hoa, trái cây và đồ vật hàng ngày. Ý nghĩa hiện tại của "still life" phản ánh sự bất biến và tính thẩm mỹ trong nghệ thuật, khắc họa vẻ đẹp qua những yếu tố tĩnh lặng trong cuộc sống.
Khái niệm "still life" thường được sử dụng trong tranh vẽ, đặc biệt trong chủ đề nghệ thuật, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS khá hạn chế. Trong phần thi Nghe và Đọc, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong viết và nói, "still life" thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề nghệ thuật một cách cụ thể, liên quan đến các vật thể tĩnh như hoa, trái cây hoặc đồ vật hàng ngày được sắp đặt mà không có sự xuất hiện của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp