Bản dịch của từ Still life trong tiếng Việt

Still life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Still life (Noun)

stɪl laɪf
stɪl laɪf
01

Một tác phẩm nghệ thuật mô tả hầu hết các chủ đề vô tri, điển hình là những đồ vật thông thường có nguồn gốc tự nhiên (hoa, thức ăn) hoặc nhân tạo (ly uống nước, sách)

A work of art depicting mostly inanimate subject matter typically commonplace objects which are either natural flowers food or manmade drinking glasses books.

Ví dụ

Still life paintings are popular among art collectors.

Tranh nhiếp ảnh vẫn còn được ưa chuộng trong giới sưu tập nghệ thuật.

She doesn't appreciate the beauty of still life artworks.

Cô ấy không đánh giá cao vẻ đẹp của các tác phẩm nghệ thuật vẽ nhiếp ảnh.

Do you think still life photography is easy to create?

Bạn có nghĩ rằng nhiếp ảnh nghệ thuật vẽ nhiếp ảnh dễ tạo ra không?

02

Một loại hình sáng tác nghệ thuật làm nổi bật vẻ đẹp và sự sắp xếp của các đồ vật vô tri.

A type of artistic composition that highlights the beauty and arrangement of inanimate objects.

Ví dụ

Her still life paintings were displayed at the local art gallery.

Bức tranh sáng tạo của cô ấy được trưng bày tại phòng trưng bày nghệ thuật địa phương.

He never appreciated the beauty of still life artworks.

Anh ấy không bao giờ đánh giá cao vẻ đẹp của các tác phẩm nghệ thuật chân dung.

Do you think still life photography is a popular genre?

Bạn có nghĩ rằng nhiếp ảnh chân dung là một thể loại phổ biến không?

03

Một thể loại hội họa tập trung vào việc nắm bắt bản chất của đồ vật hàng ngày.

A genre of painting that focuses on capturing the essence of everyday objects.

Ví dụ

Still life paintings are popular in many art exhibitions.

Tranh nhiếp ảnh vẫn rất phổ biến trong nhiều triển lãm nghệ thuật.

She doesn't appreciate the beauty of still life art.

Cô ấy không đánh giá cao vẻ đẹp của nghệ thuật chân dung.

Do you think still life photography is an important aspect of art?

Bạn có nghĩ rằng nhiếp ảnh chân dung là một khía cạnh quan trọng của nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/still life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Still life

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.