Bản dịch của từ Stranding trong tiếng Việt
Stranding

Stranding(Noun)
Tình huống tàu bị ngăn không cho rời cảng, đặc biệt là do hạn chế về tài chính hoặc pháp lý.
A situation in which a ship is prevented from leaving a port, especially as a result of a financial or legal restricition.
Stranding(Verb)
Dạng động từ của Stranding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strand |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stranded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stranded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strands |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stranding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stranding" có nghĩa là tình trạng bị mắc kẹt hoặc không thể di chuyển do sự giới hạn về địa lý hoặc hoàn cảnh. Trong ngữ cảnh địa chất, nó thường liên quan đến việc các sinh vật, như cá voi, bị mắc cạn trên bờ. Phiên bản tiếng Anh Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng hoặc nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ trong phát âm giữa hai phương ngữ này. Từ "stranding" thường được sử dụng trong việc nghiên cứu sinh thái và bảo tồn động vật biển.
Từ "stranding" có nguồn gốc từ động từ "strand", xuất phát từ tiếng Anh cổ "strand" nghĩa là "bờ biển". Latin gốc từ là "strāndere", có nghĩa là "đặt hoặc nằm". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bị bỏ lại, đặc biệt là liên quan đến tàu thuyền mắc cạn hoặc đắm trong những bãi cát. Ngày nay, "stranding" được mở rộng ý nghĩa để chỉ việc bị cô lập, không thể di chuyển trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "stranding" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến môi trường, sinh thái và tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh khác, "stranding" thường được sử dụng trong quy trình đánh giá các sự cố hàng hải hoặc sự kiện tự nhiên liên quan đến động vật, chẳng hạn như cá voi hoặc rùa bị dạt vào bờ. Từ này thường gắn liền với các nghiên cứu về bảo tồn và ảnh hưởng của con người đối với hệ sinh thái biển.
Họ từ
Từ "stranding" có nghĩa là tình trạng bị mắc kẹt hoặc không thể di chuyển do sự giới hạn về địa lý hoặc hoàn cảnh. Trong ngữ cảnh địa chất, nó thường liên quan đến việc các sinh vật, như cá voi, bị mắc cạn trên bờ. Phiên bản tiếng Anh Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng hoặc nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ trong phát âm giữa hai phương ngữ này. Từ "stranding" thường được sử dụng trong việc nghiên cứu sinh thái và bảo tồn động vật biển.
Từ "stranding" có nguồn gốc từ động từ "strand", xuất phát từ tiếng Anh cổ "strand" nghĩa là "bờ biển". Latin gốc từ là "strāndere", có nghĩa là "đặt hoặc nằm". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bị bỏ lại, đặc biệt là liên quan đến tàu thuyền mắc cạn hoặc đắm trong những bãi cát. Ngày nay, "stranding" được mở rộng ý nghĩa để chỉ việc bị cô lập, không thể di chuyển trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "stranding" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến môi trường, sinh thái và tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh khác, "stranding" thường được sử dụng trong quy trình đánh giá các sự cố hàng hải hoặc sự kiện tự nhiên liên quan đến động vật, chẳng hạn như cá voi hoặc rùa bị dạt vào bờ. Từ này thường gắn liền với các nghiên cứu về bảo tồn và ảnh hưởng của con người đối với hệ sinh thái biển.

