Bản dịch của từ Stranding trong tiếng Việt
Stranding
Stranding (Noun)
Tình huống tàu bị ngăn không cho rời cảng, đặc biệt là do hạn chế về tài chính hoặc pháp lý
A situation in which a ship is prevented from leaving a port, especially as a result of a financial or legal restricition
The stranding of the cruise ship due to legal issues caused chaos.
Sự mắc cạn của tàu du lịch do vấn đề pháp lý gây ra hỗn loạn.
The financial stranding of the cargo vessel led to delays in deliveries.
Sự mắc cạn tài chính của tàu chở hàng dẫn đến trì hoãn trong việc giao hàng.
The stranding of tourists due to a sudden storm caused chaos.
Sự mắc kẹt của du khách do bão đột ngột gây ra hỗn loạn.
The stranding of students during a school trip led to rescue efforts.
Sự mắc kẹt của học sinh trong chuyến đi học đã dẫn đến các nỗ lực cứu hộ.
Stranding (Verb)
The travelers were stranding at the airport due to bad weather.
Các du khách bị mắc kẹt tại sân bay do thời tiết xấu.
She found herself stranding in the city after missing the last bus.
Cô phát hiện mình mắc kẹt ở thành phố sau khi bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.
After missing the last train, Sarah found herself stranding in the city with no money for a taxi.
Sau khi lỡ chuyến tàu cuối cùng, Sarah phát hiện mình bị mắc kẹt ở thành phố mà không có tiền cho một chuyến taxi.
The charity organization aims to help homeless people who are often stranded on the streets with no shelter.
Tổ chức từ thiện nhằm giúp đỡ những người vô gia cư thường bị mắc kẹt trên đường phố mà không có nơi trú ngụ.