Bản dịch của từ Structural change trong tiếng Việt

Structural change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structural change (Noun)

stɹˈʌktʃɚəl tʃˈeɪndʒ
stɹˈʌktʃɚəl tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi đáng kể trong cách mà một hệ thống, tổ chức hoặc xã hội được tổ chức hoặc hoạt động.

A significant alteration in the way a system, organization, or society is organized or functions.

Ví dụ

The structural change improved the community's access to education and healthcare.

Sự thay đổi cấu trúc đã cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục và y tế của cộng đồng.

Many believe structural change does not happen quickly in society.

Nhiều người tin rằng sự thay đổi cấu trúc không xảy ra nhanh chóng trong xã hội.

What caused the structural change in the local government last year?

Nguyên nhân nào đã gây ra sự thay đổi cấu trúc trong chính quyền địa phương năm ngoái?

02

Thay đổi trong khung hoặc cấu trúc cơ bản của một cấu trúc, dẫn đến những thay đổi trong chức năng hoặc hiệu suất của nó.

Changes in the underlying framework or architecture of a structure, leading to alterations in its function or performance.

Ví dụ

The city underwent significant structural change after the new mayor's policies.

Thành phố đã trải qua sự thay đổi cấu trúc lớn sau chính sách của thị trưởng mới.

The community did not accept the structural change proposed by the planners.

Cộng đồng không chấp nhận sự thay đổi cấu trúc được đề xuất bởi các nhà quy hoạch.

What structural change will improve social services in our town?

Sự thay đổi cấu trúc nào sẽ cải thiện dịch vụ xã hội trong thị trấn của chúng ta?

03

Những biến đổi ảnh hưởng đến các đặc điểm hoặc hoạt động cơ bản của một ngành hoặc lĩnh vực kinh tế.

Transformations that affect the fundamental characteristics or operations of an industry or economic sector.

Ví dụ

The city saw significant structural change after the new housing project began.

Thành phố đã chứng kiến sự thay đổi cấu trúc đáng kể sau dự án nhà ở mới.

The community did not experience any structural change during the last decade.

Cộng đồng không trải qua bất kỳ sự thay đổi cấu trúc nào trong thập kỷ qua.

What structural change occurred after the social program was implemented in 2022?

Sự thay đổi cấu trúc nào đã xảy ra sau khi chương trình xã hội được thực hiện vào năm 2022?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/structural change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The only to the main building is a small annexe in the front right-hand corner, where passengers will be able to hire a car [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Structural change

Không có idiom phù hợp