Bản dịch của từ Structural change trong tiếng Việt

Structural change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structural change (Noun)

stɹˈʌktʃɚəl tʃˈeɪndʒ
stɹˈʌktʃɚəl tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi đáng kể trong cách mà một hệ thống, tổ chức hoặc xã hội được tổ chức hoặc hoạt động.

A significant alteration in the way a system, organization, or society is organized or functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thay đổi trong khung hoặc cấu trúc cơ bản của một cấu trúc, dẫn đến những thay đổi trong chức năng hoặc hiệu suất của nó.

Changes in the underlying framework or architecture of a structure, leading to alterations in its function or performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Những biến đổi ảnh hưởng đến các đặc điểm hoặc hoạt động cơ bản của một ngành hoặc lĩnh vực kinh tế.

Transformations that affect the fundamental characteristics or operations of an industry or economic sector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Structural change cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The only to the main building is a small annexe in the front right-hand corner, where passengers will be able to hire a car [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Structural change

Không có idiom phù hợp