Bản dịch của từ Structural feature trong tiếng Việt
Structural feature
Structural feature (Noun)
Một thuộc tính hoặc khía cạnh nổi bật của cấu trúc của một cái gì đó.
A distinctive attribute or aspect of something's structure.
Một đặc điểm cho phép xác định hoặc phân biệt một đối tượng hoặc khái niệm.
A characteristic that allows for the identification or differentiation of an object or concept.
Một yếu tố của thiết kế hoặc công thức thường thấy trong một loại hệ thống hoặc đối tượng cụ thể.
An element of design or formulation typically found in a particular kind of system or object.
Thuật ngữ "structural feature" được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc yếu tố cấu trúc trong một hệ thống, đối tượng hoặc quá trình. Trong lĩnh vực kiến trúc, nó ám chỉ các thành phần và cấu trúc tạo nên một công trình, trong khi trong ngôn ngữ học, nó có thể đề cập đến các quy tắc ngữ pháp hoặc hình thức cấu trúc câu. Cả hai dạng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể nào trong viết hay nói.