Bản dịch của từ Structural feature trong tiếng Việt

Structural feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structural feature (Noun)

stɹˈʌktʃɚəl fˈitʃɚ
stɹˈʌktʃɚəl fˈitʃɚ
01

Một thuộc tính hoặc khía cạnh nổi bật của cấu trúc của một cái gì đó.

A distinctive attribute or aspect of something's structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặc điểm cho phép xác định hoặc phân biệt một đối tượng hoặc khái niệm.

A characteristic that allows for the identification or differentiation of an object or concept.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yếu tố của thiết kế hoặc công thức thường thấy trong một loại hệ thống hoặc đối tượng cụ thể.

An element of design or formulation typically found in a particular kind of system or object.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Structural feature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Structural feature

Không có idiom phù hợp