Bản dịch của từ Stylist trong tiếng Việt

Stylist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylist (Noun)

stˈɑɪlɪst
stˈɑɪlɪst
01

Một nhà thiết kế các phong cách quần áo thời trang.

A designer of fashionable styles of clothing.

Ví dụ

The stylist selected the perfect outfit for the fashion show.

Nhà thiết kế đã chọn bộ trang phục hoàn hảo cho show thời trang.

The stylist's creations were showcased at the exclusive event.

Các sáng tạo của nhà thiết kế được trưng bày tại sự kiện độc quyền.

The stylist's work influenced the latest trends in clothing.

Công việc của nhà thiết kế ảnh hưởng đến xu hướng thời trang mới nhất.

02

Người có công việc sắp xếp và phối hợp đồ ăn, quần áo, v.v. một cách có phong cách và hấp dẫn trong ảnh hoặc phim.

A person whose job is to arrange and coordinate food clothes etc in a stylish and attractive way in photographs or films.

Ví dụ

The stylist selected trendy outfits for the fashion photoshoot.

Người stylist đã chọn những bộ trang phục đang thịnh hành cho buổi chụp ảnh thời trang.

The stylist enhanced the appearance of the celebrities for the event.

Người stylist đã tăng cường vẻ ngoại hình của các ngôi sao cho sự kiện.

The stylist's work contributes significantly to the social media influencers' success.

Công việc của stylist đóng góp một cách đáng kể vào thành công của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

03

Một nhà văn nổi tiếng vì đã rất nỗ lực trong phong cách viết của mình.

A writer noted for taking great pains over their writing style.

Ví dụ

The stylist carefully crafted her articles to captivate readers.

Người viết chuyên nghiệp cẩn thận tạo ra bài viết để thu hút độc giả.

The stylist's unique way of storytelling set her apart from others.

Cách kể chuyện độc đáo của người viết tạo nên sự khác biệt với người khác.

The stylist's attention to detail in her writing made her famous.

Sự chú ý đến chi tiết của người viết trong bài viết đã khiến cô trở nên nổi tiếng.

Dạng danh từ của Stylist (Noun)

SingularPlural

Stylist

Stylists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stylist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylist

Không có idiom phù hợp