Bản dịch của từ Stylist trong tiếng Việt
Stylist

Stylist (Noun)
Một nhà thiết kế các phong cách quần áo thời trang.
A designer of fashionable styles of clothing.
The stylist selected the perfect outfit for the fashion show.
Nhà thiết kế đã chọn bộ trang phục hoàn hảo cho show thời trang.
The stylist's creations were showcased at the exclusive event.
Các sáng tạo của nhà thiết kế được trưng bày tại sự kiện độc quyền.
The stylist's work influenced the latest trends in clothing.
Công việc của nhà thiết kế ảnh hưởng đến xu hướng thời trang mới nhất.
Người có công việc sắp xếp và phối hợp đồ ăn, quần áo, v.v. một cách có phong cách và hấp dẫn trong ảnh hoặc phim.
A person whose job is to arrange and coordinate food clothes etc in a stylish and attractive way in photographs or films.
The stylist selected trendy outfits for the fashion photoshoot.
Người stylist đã chọn những bộ trang phục đang thịnh hành cho buổi chụp ảnh thời trang.
The stylist enhanced the appearance of the celebrities for the event.
Người stylist đã tăng cường vẻ ngoại hình của các ngôi sao cho sự kiện.
The stylist's work contributes significantly to the social media influencers' success.
Công việc của stylist đóng góp một cách đáng kể vào thành công của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The stylist carefully crafted her articles to captivate readers.
Người viết chuyên nghiệp cẩn thận tạo ra bài viết để thu hút độc giả.
The stylist's unique way of storytelling set her apart from others.
Cách kể chuyện độc đáo của người viết tạo nên sự khác biệt với người khác.
The stylist's attention to detail in her writing made her famous.
Sự chú ý đến chi tiết của người viết trong bài viết đã khiến cô trở nên nổi tiếng.
Dạng danh từ của Stylist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stylist | Stylists |
Họ từ
Từ "stylist" đề cập đến một chuyên gia trong lĩnh vực thời trang hoặc thiết kế, người có nhiệm vụ tạo dựng phong cách cho khách hàng hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "stylist" thường nhấn mạnh hơn về việc tạo dựng phong cách trong lĩnh vực thời trang, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa có thể mở rộng bao gồm cả nội thất hoặc sự kiện. Từ này không có sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "stylist" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "stylus", có nghĩa là "bút viết" hoặc "công cụ để ghi chép". Trong tiếng Pháp vào thế kỷ 18, từ này được chuyển nghĩa thành "người có kỹ năng trong việc tạo dựng phong cách". Ý nghĩa hiện tại của "stylist" không chỉ dừng lại ở việc thiết kế trang phục mà còn bao trùm cả việc tạo hình, cá tính hóa và thể hiện phong cách trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, trang trí và truyền thông. Sự phát triển này phản ánh vai trò của người "stylist" trong việc định hình bản sắc cá nhân và xã hội.
Từ "stylist" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề thời trang và thiết kế. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nghề nghiệp, sáng tạo và thẩm mỹ cá nhân. Ngoài ra, "stylist" cũng thường xuất hiện trong các bài viết và chương trình truyền hình về thời trang, nơi chuyên gia này tư vấn cho khách hàng về phong cách ăn mặc và hình ảnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp