Bản dịch của từ Subsector trong tiếng Việt
Subsector
Noun [U/C]

Subsector(Noun)
səbsˈɛktɐ
ˈsəbˈsɛktɝ
Ví dụ
02
Một phân nhóm cụ thể của một thể loại lớn hơn, đặc biệt là trong bối cảnh phân tích hoặc nghiên cứu
A particular subset of a larger category especially in terms of analysis or study
Ví dụ
