Bản dịch của từ Substantivism trong tiếng Việt
Substantivism

Substantivism (Noun)
Một hệ thống hoặc phương pháp phân tích dựa trên kinh nghiệm, bằng chứng và quan sát, ưu tiên lý thuyết; (nhân chủng học văn hóa, xã hội học và kinh tế) học thuyết hoặc niềm tin rằng các mô hình kinh tế chính thức có ít giá trị trong các nền văn hóa nơi không có nền kinh tế thị trường.
A system or method of analysis founded on experience, evidence, and observation, in preference to theory; (cultural anthropology, sociology, and economics) the doctrine or belief that formal economic models have little value in cultures where market economies are absent.
Substantivism emphasizes empirical evidence over theoretical models.
Substantivism nhấn mạnh bằng chứng kinh nghiệm hơn là mô hình lý thuyết.
Cultural anthropologists often adopt substantivism in their fieldwork.
Nhà dân tộc học văn hóa thường áp dụng substantivism trong công việc nghiên cứu của họ.
The substantivism approach challenges traditional economic theories in non-market societies.
Phương pháp substantivism thách thức các lý thuyết kinh tế truyền thống trong các xã hội không thị trường.
Substantivism là một thuật ngữ triết học và xã hội học, ám chỉ đến một quan điểm quan trọng trong việc xem xét bản chất và thực tại của sự vật. Theo đó, các sự vật và hiện tượng được coi là có giá trị độc lập, không chỉ là sản phẩm của các tương tác hay mối quan hệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích các khía cạnh như bản chất của con người, xã hội và các tổ chức. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này thường giống nhau về nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh và lĩnh vực áp dụng.
Danh từ "substantivism" xuất phát từ gốc Latin "substantivus", nghĩa là "thuộc về bản chất" hoặc "có thực thể". Gốc từ này liên quan đến từ "substantia", nghĩa là "thực thể" hoặc "nội dung". Trong triết học và ngôn ngữ học, "substantivism" chỉ quan điểm nhấn mạnh vào bản chất và sự hiện hữu của các thực thể mà không chỉ chú trọng vào các thuộc tính hay trạng thái tạm thời. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển hướng từ một cách tiếp cận tạm thời đến một lập trường đánh giá giá trị của thực thể trong ngữ nghĩa.
Substantivism là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, substantivism thường được sử dụng trong triết học và khoa học xã hội để mô tả quan điểm nhấn mạnh vai trò của các thực thể trong phân tích lý thuyết. Từ này có thể được gặp trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.