Bản dịch của từ Such is life trong tiếng Việt

Such is life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Such is life (Phrase)

sˈʌtʃ ˈɪz lˈaɪf
sˈʌtʃ ˈɪz lˈaɪf
01

Một cụm từ thể hiện sự chấp nhận hoặc từ bỏ về những khó khăn hoặc bất hạnh trong cuộc sống.

A phrase expressing acceptance or resignation regarding life's difficulties or misfortunes.

Ví dụ

Many people say, 'Such is life,' after losing their jobs.

Nhiều người nói, 'Cuộc sống là vậy,' sau khi mất việc.

She doesn't believe, 'Such is life,' when facing social challenges.

Cô ấy không tin, 'Cuộc sống là vậy,' khi đối mặt với thử thách xã hội.

Why do we accept, 'Such is life,' in difficult times?

Tại sao chúng ta chấp nhận, 'Cuộc sống là vậy,' trong những lúc khó khăn?

Many people say, 'Such is life,' after losing their jobs.

Nhiều người nói, 'Đời là vậy,' sau khi mất việc.

She didn't complain; she accepted, saying, 'Such is life.'

Cô không phàn nàn; cô chấp nhận, nói rằng, 'Đời là vậy.'

02

Sử dụng để ngụ ý rằng các sự kiện trong cuộc sống, đặc biệt là những sự kiện tiêu cực, là một phần tự nhiên của sự tồn tại.

Used to imply that life's events, particularly the negative ones, are a natural part of existence.

Ví dụ

People often say, 'Such is life' after losing a job.

Mọi người thường nói, 'Cuộc sống thế đấy' sau khi mất việc.

Such is life; not everyone can find a good job.

Cuộc sống thế đấy; không phải ai cũng tìm được việc tốt.

Isn't it true that such is life in today's economy?

Có phải thật vậy không rằng cuộc sống thế đấy trong nền kinh tế hôm nay?

Sometimes relationships end, and such is life for everyone involved.

Đôi khi các mối quan hệ kết thúc, và đó là cuộc sống của mọi người.

Not everyone accepts failures easily; such is life for many individuals.

Không phải ai cũng chấp nhận thất bại dễ dàng; đó là cuộc sống của nhiều người.

03

Một lời nhắc nhở rằng người ta phải đối phó với bất cứ điều gì xảy ra trong cuộc sống, dù tốt hay xấu.

A reminder that one must deal with whatever happens in life, whether good or bad.

Ví dụ

I faced many challenges, but such is life.

Tôi đã đối mặt với nhiều thử thách, nhưng cuộc sống là như vậy.

She didn't win the competition; such is life.

Cô ấy không thắng cuộc thi; cuộc sống là như vậy.

Why do we accept failures? Such is life, right?

Tại sao chúng ta chấp nhận thất bại? Cuộc sống là như vậy, đúng không?

We often say, 'Such is life' after unexpected events like layoffs.

Chúng tôi thường nói, 'Đó là cuộc sống' sau những sự kiện bất ngờ như sa thải.

Such is life; we cannot control every social situation we face.

Đó là cuộc sống; chúng ta không thể kiểm soát mọi tình huống xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Such is life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Enhanced healthcare and advanced medical interventions have extended expectancy and elevated the overall quality of for seniors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] If people learn to embrace unfortunate things as inevitable events in they will be able to maintain a positive mood and lead a happier [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Furthermore, nobody knows when their will end, so it is also important to live your to the fullest in each passing moment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] In the long term, the essential elements for sustainability will be used up, and human will be put at stake since there is no fuel to maintain production or transportation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016

Idiom with Such is life

Không có idiom phù hợp