Bản dịch của từ Suck into trong tiếng Việt

Suck into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suck into (Verb)

sək ˈɪntu
sək ˈɪntu
01

Khiến ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống, thường là mà không có sự nhận thức hoặc đồng ý đầy đủ.

To cause someone to become involved in an activity or situation, often without their full awareness or consent.

Ví dụ

Social media can suck into people without them realizing it.

Mạng xã hội có thể cuốn hút mọi người mà họ không nhận ra.

I don't want to be sucked into unnecessary drama online.

Tôi không muốn bị cuốn vào những drama không cần thiết trên mạng.

Can social events suck into participants unexpectedly?

Có phải các sự kiện xã hội có thể cuốn hút người tham gia một cách bất ngờ?

02

Kéo hoặc lure ai đó vào điều gì đó không mong muốn hoặc tiêu cực.

To draw or lure someone into something undesirable or negative.

Ví dụ

Many teenagers suck into negative social media trends every year.

Nhiều thanh thiếu niên bị cuốn vào các xu hướng mạng xã hội tiêu cực mỗi năm.

Social pressures do not suck into my decisions about friendships.

Áp lực xã hội không ảnh hưởng đến quyết định của tôi về tình bạn.

Can peer pressure suck into your choices in social situations?

Áp lực bạn bè có thể khiến bạn bị cuốn vào lựa chọn trong tình huống xã hội không?

03

Hấp thụ hoặc tiếp nhận hoàn toàn, thường đề cập đến cảm xúc hoặc suy nghĩ.

To absorb or take in fully, often referring to emotions or thoughts.

Ví dụ

Social media can suck into negative emotions quickly and easily.

Mạng xã hội có thể khiến ta cảm xúc tiêu cực nhanh chóng.

People do not suck into drama when they focus on positivity.

Mọi người không bị cuốn vào drama khi họ tập trung vào tích cực.

Can social issues suck into our daily thoughts and feelings?

Liệu các vấn đề xã hội có thể khiến chúng ta suy nghĩ và cảm xúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suck into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suck into

Không có idiom phù hợp