Bản dịch của từ Suck into trong tiếng Việt
Suck into

Suck into (Verb)
Social media can suck into people without them realizing it.
Mạng xã hội có thể cuốn hút mọi người mà họ không nhận ra.
I don't want to be sucked into unnecessary drama online.
Tôi không muốn bị cuốn vào những drama không cần thiết trên mạng.
Can social events suck into participants unexpectedly?
Có phải các sự kiện xã hội có thể cuốn hút người tham gia một cách bất ngờ?
Many teenagers suck into negative social media trends every year.
Nhiều thanh thiếu niên bị cuốn vào các xu hướng mạng xã hội tiêu cực mỗi năm.
Social pressures do not suck into my decisions about friendships.
Áp lực xã hội không ảnh hưởng đến quyết định của tôi về tình bạn.
Can peer pressure suck into your choices in social situations?
Áp lực bạn bè có thể khiến bạn bị cuốn vào lựa chọn trong tình huống xã hội không?
Social media can suck into negative emotions quickly and easily.
Mạng xã hội có thể khiến ta cảm xúc tiêu cực nhanh chóng.
People do not suck into drama when they focus on positivity.
Mọi người không bị cuốn vào drama khi họ tập trung vào tích cực.
Can social issues suck into our daily thoughts and feelings?
Liệu các vấn đề xã hội có thể khiến chúng ta suy nghĩ và cảm xúc không?