Bản dịch của từ Superficiary trong tiếng Việt
Superficiary

Superficiary (Adjective)
Luật la mã và luật dân sự. chỉ định quyền sử dụng bề mặt đất của người khác để xây dựng hoặc cho các mục đích khác; của hoặc liên quan đến một bề ngoài. so sánh “bề ngoài”. bây giờ hơi hiếm.
Roman law and civil law. designating the right to use the surface of another's land for building or other purposes; of or relating to a superficiary. compare "superficial". now somewhat rare.
The superficiary agreement allowed the construction of a community center.
Thỏa thuận superficiary cho phép xây dựng trung tâm cộng đồng.
The superficiary rights granted access to public amenities on private property.
Quyền superficiary cấp quyền truy cập vào tiện ích công cộng trên tài sản riêng.
The superficiary lease facilitated the development of affordable housing projects.
Hợp đồng thuê superficiary giúp phát triển dự án nhà ở giá cả phải chăng.
Superficiary (Noun)
Luật la mã và luật dân sự. người có tài sản trên đất của người khác; người đã giành được quyền sử dụng bề mặt đất của người khác để xây dựng hoặc cho các mục đích khác. so sánh “bề ngoài”, “bề ngoài”. bây giờ hơi hiếm.
Roman law and civil law. a person who owns property on land belonging to another; a person who has acquired the right to use the surface of another's land for building or other purposes. compare "superficial", "superficies". now somewhat rare.
The superficiary built a house on the landlord's property.
Người sở hữu trên đất của chủ đất đã xây một ngôi nhà.
The superficiary paid rent to use the surface of the land.
Người sở hữu trả tiền thuê để sử dụng bề mặt của đất.
The superficiary's rights are specified in the legal agreement.
Quyền lợi của người sở hữu được quy định trong hợp đồng pháp lý.
Từ "superficiality" (tạm dịch là "sự hời hợt") chỉ tình trạng hoặc hành vi chỉ tập trung vào bề ngoài mà không đi sâu vào bản chất vấn đề. Trong tiếng Anh, "superficial" thường được sử dụng để mô tả một thái độ thiếu chiều sâu hoặc sự nghiêm túc. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong ngữ điệu, từ này có thể nghe rõ hơn ở một số vùng của Anh.
Từ "superficiary" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc là "superficialis", kết hợp từ "super" (trên, bên ngoài) và "facies" (bề mặt, hình dáng). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, mang nghĩa ám chỉ những gì thuộc về bề mặt, không sâu sắc hay có giá trị thực sự. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì nguyên bản, thể hiện sự hời hợt hoặc thiếu chiều sâu trong phân tích hoặc đánh giá.
Từ "superficiary" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe, nói, đọc và viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi IELTS rất thấp, thường chỉ liên quan đến ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Ở các văn cảnh khác, từ này có thể được dùng trong các lĩnh vực triết học hoặc khoa học xã hội để mô tả những khía cạnh nông cạn hoặc bề nổi của một vấn đề. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này hầu như không được sử dụng.