Bản dịch của từ Superimposes trong tiếng Việt
Superimposes
Superimposes (Verb)
The artist superimposes images to create a powerful social commentary.
Nghệ sĩ chồng các hình ảnh để tạo ra bình luận xã hội mạnh mẽ.
The report does not superimpose data from different social studies.
Báo cáo không chồng dữ liệu từ các nghiên cứu xã hội khác nhau.
How does the artist superimpose different themes in their social artwork?
Nghệ sĩ chồng các chủ đề khác nhau trong tác phẩm xã hội như thế nào?
The government superimposes new taxes on citizens every year.
Chính phủ áp đặt thuế mới lên công dân mỗi năm.
The city does not superimpose regulations without public consultation.
Thành phố không áp đặt quy định mà không có sự tham vấn công khai.
How does the school superimpose rules on students?
Trường học áp đặt quy tắc lên học sinh như thế nào?
The artist superimposes different faces in his social commentary artwork.
Nghệ sĩ chồng các khuôn mặt khác nhau trong tác phẩm bình luận xã hội.
The documentary does not superimpose images of poverty on wealth.
Bộ phim tài liệu không chồng hình ảnh nghèo đói lên sự giàu có.
Does the photographer superimpose urban scenes in her social projects?
Nhiếp ảnh gia có chồng cảnh đô thị trong các dự án xã hội không?
Dạng động từ của Superimposes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Superimpose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Superimposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Superimposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Superimposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Superimposing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Superimposes cùng Chu Du Speak