Bản dịch của từ Superimposes trong tiếng Việt

Superimposes

Verb

Superimposes (Verb)

sˌupɚəmpˈoʊzəps
sˌupɚəmpˈoʊzəps
01

Đặt hoặc đặt (thứ gì đó) lên trên thứ khác, thường là sao cho cả hai đều vẫn rõ ràng.

To place or lay something over something else typically so that both are still evident.

Ví dụ

The artist superimposes images to create a powerful social commentary.

Nghệ sĩ chồng các hình ảnh để tạo ra bình luận xã hội mạnh mẽ.

The report does not superimpose data from different social studies.

Báo cáo không chồng dữ liệu từ các nghiên cứu xã hội khác nhau.

How does the artist superimpose different themes in their social artwork?

Nghệ sĩ chồng các chủ đề khác nhau trong tác phẩm xã hội như thế nào?

02

Áp đặt hoặc áp đặt một cái gì đó lên trên một cái khác, thường là một lớp bổ sung.

To impose or inflict something on top of another often as an additional layer.

Ví dụ

The government superimposes new taxes on citizens every year.

Chính phủ áp đặt thuế mới lên công dân mỗi năm.

The city does not superimpose regulations without public consultation.

Thành phố không áp đặt quy định mà không có sự tham vấn công khai.

How does the school superimpose rules on students?

Trường học áp đặt quy tắc lên học sinh như thế nào?

03

Để kết hợp hai hoặc nhiều hình ảnh thành một hình ảnh duy nhất thường có các hiệu ứng liên quan.

To combine two or more images into a single image that usually has associated effects.

Ví dụ

The artist superimposes different faces in his social commentary artwork.

Nghệ sĩ chồng các khuôn mặt khác nhau trong tác phẩm bình luận xã hội.

The documentary does not superimpose images of poverty on wealth.

Bộ phim tài liệu không chồng hình ảnh nghèo đói lên sự giàu có.

Does the photographer superimpose urban scenes in her social projects?

Nhiếp ảnh gia có chồng cảnh đô thị trong các dự án xã hội không?

Dạng động từ của Superimposes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Superimpose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Superimposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Superimposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Superimposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Superimposing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superimposes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superimposes

Không có idiom phù hợp