Bản dịch của từ Superordination trong tiếng Việt
Superordination

Superordination (Noun)
Superordination often leads to unequal power dynamics in social structures.
Sự ưu việt thường dẫn đến sự mất cân bằng quyền lực trong cấu trúc xã hội.
Many people do not recognize the superordination in their workplaces.
Nhiều người không nhận ra sự ưu việt trong nơi làm việc của họ.
Is superordination a common issue in modern social organizations?
Liệu sự ưu việt có phải là vấn đề phổ biến trong các tổ chức xã hội hiện đại không?
Superordination helps classify social roles in a community like Springfield.
Sự siêu thứ bậc giúp phân loại vai trò xã hội trong cộng đồng Springfield.
Superordination does not apply to all social structures in modern society.
Sự siêu thứ bậc không áp dụng cho tất cả cấu trúc xã hội hiện đại.
Is superordination necessary for understanding social hierarchies in cities?
Liệu sự siêu thứ bậc có cần thiết để hiểu các hệ thống xã hội trong thành phố không?
Từ "superordination" chỉ mối quan hệ giữa các khái niệm trong đó một khái niệm được coi là tôn trọng và bao trùm một khái niệm khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ nghĩa học và lý thuyết phân loại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, cả về cách viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ nghĩa học, nó có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành.
Từ "superordination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superordinatio", nơi "super-" nghĩa là "trên" và "ordinatio" có nghĩa là "sắp xếp". Kết hợp lại, nó thể hiện ý nghĩa về việc đặt một thứ lên trên hoặc có quyền lực hơn một thứ khác. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành khái niệm về sự ưu tiên hoặc quyền lực trong các hệ thống tổ chức, phản ánh sự phân chia quyền lực và cấu trúc trong các mối quan hệ xã hội và chính trị hiện đại.
Từ "superordination" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường gặp trong các chủ đề liên quan đến triết học, ngôn ngữ học hoặc lý thuyết xã hội. Trong các tình huống khác, nó có thể được sử dụng để mô tả mối quan hệ phân cấp trong các lĩnh vực như quản lý hoặc tổ chức. Sự sử dụng từ này đòi hỏi người học có kiến thức chuyên môn nhất định để hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh.