Bản dịch của từ Superordination trong tiếng Việt

Superordination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superordination (Noun)

supəɹɑɹdˈneɪʃn
supəɹɑɹdˈneɪʃn
01

Phẩm chất hoặc điều kiện vượt trội về cấp bậc, chức vụ hoặc quyền lực; ưu việt.

The quality or condition of being superior in rank position or power superiority.

Ví dụ

Superordination often leads to unequal power dynamics in social structures.

Sự ưu việt thường dẫn đến sự mất cân bằng quyền lực trong cấu trúc xã hội.

Many people do not recognize the superordination in their workplaces.

Nhiều người không nhận ra sự ưu việt trong nơi làm việc của họ.

Is superordination a common issue in modern social organizations?

Liệu sự ưu việt có phải là vấn đề phổ biến trong các tổ chức xã hội hiện đại không?

02

Logic và ngôn ngữ học. trạng thái, điều kiện hoặc thực tế thuộc về một cấp độ hoặc phạm trù cao hơn trong một hệ thống phân loại cụ thể.

Logic and linguistics the state condition or fact of belonging to a higher order or category within a particular system of classification.

Ví dụ

Superordination helps classify social roles in a community like Springfield.

Sự siêu thứ bậc giúp phân loại vai trò xã hội trong cộng đồng Springfield.

Superordination does not apply to all social structures in modern society.

Sự siêu thứ bậc không áp dụng cho tất cả cấu trúc xã hội hiện đại.

Is superordination necessary for understanding social hierarchies in cities?

Liệu sự siêu thứ bậc có cần thiết để hiểu các hệ thống xã hội trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superordination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superordination

Không có idiom phù hợp