Bản dịch của từ Supersaver trong tiếng Việt
Supersaver

Supersaver (Noun)
John is a supersaver; he only buys items on sale.
John là người tiết kiệm; anh ấy chỉ mua hàng giảm giá.
Many supersavers avoid shopping during holidays to save more money.
Nhiều người tiết kiệm tránh mua sắm vào ngày lễ để tiết kiệm hơn.
Is Sarah considered a supersaver for using coupons regularly?
Sarah có được coi là người tiết kiệm vì thường xuyên sử dụng phiếu giảm giá không?
Supersaver (Adjective)
The supersaver tickets for the concert sold out quickly last week.
Vé supersaver cho buổi hòa nhạc đã bán hết nhanh chóng tuần trước.
Many students do not buy the supersaver meal plans at the cafeteria.
Nhiều sinh viên không mua các gói bữa ăn supersaver tại căng tin.
Are the supersaver deals available for the upcoming community event?
Có các ưu đãi supersaver cho sự kiện cộng đồng sắp tới không?
Supersaver (Verb)
Many families supersaver by using coupons for groceries each week.
Nhiều gia đình tiết kiệm bằng cách sử dụng phiếu giảm giá cho thực phẩm mỗi tuần.
They do not supersaver when shopping for luxury items like electronics.
Họ không tiết kiệm khi mua sắm các mặt hàng xa xỉ như điện tử.
Do you supersaver by using student discounts at restaurants?
Bạn có tiết kiệm bằng cách sử dụng giảm giá sinh viên tại nhà hàng không?
Từ "supersaver" dùng để chỉ một người hoặc điều gì giúp tiết kiệm chi phí một cách đáng kể, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến mua sắm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "supersaver" không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn. Phiên âm trong cả hai dạng ngôn ngữ đều tương tự, tuy nhiên, các từ đồng nghĩa như “bargain hunter” có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "supersaver" được hình thành từ hai thành phần: "super-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" nghĩa là "vượt qua", và "saver" từ "save" trong tiếng Anh, cũng có nguồn gốc từ ngữ tiếng Latinh "salvare", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "cứu". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ người tiết kiệm vượt trội hoặc có khả năng chi tiêu khôn ngoan. Ngày nay, nó thường được dùng trong lĩnh vực marketing để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả, phản ánh bản chất ưu việt của việc tiết kiệm.
Từ "supersaver" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "supersaver" thường được sử dụng để chỉ đến các chương trình khuyến mãi, đặc biệt trong lĩnh vực tiêu dùng và du lịch, nhằm thu hút khách hàng thông qua việc cung cấp giá giảm mạnh cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự phổ biến của từ này ít hơn so với các từ vựng cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.