Bản dịch của từ Supersaver trong tiếng Việt

Supersaver

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supersaver (Noun)

01

Người tiết kiệm tiền một cách cẩn thận, đặc biệt bằng cách mua những thứ đang giảm giá hoặc sử dụng phiếu giảm giá.

A person who saves money carefully especially by buying things that are on sale or using coupons.

Ví dụ

John is a supersaver; he only buys items on sale.

John là người tiết kiệm; anh ấy chỉ mua hàng giảm giá.

Many supersavers avoid shopping during holidays to save more money.

Nhiều người tiết kiệm tránh mua sắm vào ngày lễ để tiết kiệm hơn.

Is Sarah considered a supersaver for using coupons regularly?

Sarah có được coi là người tiết kiệm vì thường xuyên sử dụng phiếu giảm giá không?

Supersaver (Adjective)

01

Chỉ định một sản phẩm, chuyến du lịch, v.v., được cung cấp ở mức giá thấp đặc biệt cho những người thực hiện tiết kiệm hoặc tiết kiệm.

Designating a product tour etc offered at a special low price for people exercising frugality or economy.

Ví dụ

The supersaver tickets for the concert sold out quickly last week.

Vé supersaver cho buổi hòa nhạc đã bán hết nhanh chóng tuần trước.

Many students do not buy the supersaver meal plans at the cafeteria.

Nhiều sinh viên không mua các gói bữa ăn supersaver tại căng tin.

Are the supersaver deals available for the upcoming community event?

Có các ưu đãi supersaver cho sự kiện cộng đồng sắp tới không?

Supersaver (Verb)

01

Để tiết kiệm (tiền) bằng cách sử dụng giảm giá, phiếu giảm giá, v.v.

To save money by using discounts coupons etc.

Ví dụ

Many families supersaver by using coupons for groceries each week.

Nhiều gia đình tiết kiệm bằng cách sử dụng phiếu giảm giá cho thực phẩm mỗi tuần.

They do not supersaver when shopping for luxury items like electronics.

Họ không tiết kiệm khi mua sắm các mặt hàng xa xỉ như điện tử.

Do you supersaver by using student discounts at restaurants?

Bạn có tiết kiệm bằng cách sử dụng giảm giá sinh viên tại nhà hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supersaver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supersaver

Không có idiom phù hợp