Bản dịch của từ Suppering trong tiếng Việt
Suppering

Suppering (Noun)
Việc cung cấp hoặc ăn bữa tối; việc chiêu đãi khách trong bữa tối; một ví dụ về điều này.
The providing or eating of supper the entertaining of guests at supper an instance of this.
The suppering event at John's house was a great success last night.
Sự kiện dùng bữa tối tại nhà John rất thành công tối qua.
Many people did not enjoy the suppering at the crowded restaurant.
Nhiều người không thích bữa tối tại nhà hàng đông đúc.
Will the suppering at Sarah's place include vegetarian options for guests?
Bữa tối tại nhà Sarah có bao gồm lựa chọn chay cho khách không?
Chủ yếu là người scotland và người anh (miền bắc). bữa ăn cuối cùng của động vật vào buổi tối, đôi khi cũng bao gồm cả việc cho chúng nằm nghỉ. ngoài ra: †thức ăn cuối cùng cho động vật vào buổi tối (lỗi thời).
Chiefly scottish and english regional northern the final feeding of animals in the evening sometimes also including bedding them down also †the final food given to animals in the evening obsolete.
Farmers often do suppering for their animals in the evening.
Những người nông dân thường cho động vật ăn vào buổi tối.
They do not skip suppering their cows at the local farm.
Họ không bỏ qua việc cho bò ăn ở trang trại địa phương.
Is suppering necessary for horses before bedtime?
Việc cho ngựa ăn vào buổi tối có cần thiết không?
Suppering là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ từ "supper", ám chỉ hành động ăn tối, thường là bữa ăn nhẹ vào buổi tối. Trong tiếng Anh Anh, "supper" thường chỉ các bữa ăn muộn hơn, trong khi "dinner" chỉ các bữa ăn chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "supper" ít được sử dụng và thường được thay thế bằng "dinner". Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ nằm ở ngữ cảnh và thói quen ăn uống của từng vùng.
Từ "suppering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "supper", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "soper", có nghĩa là ăn tối. Từ này lại có nguồn gốc xa hơn từ tiếng La-tinh "supper", xuất phát từ "sub" có nghĩa là dưới và "pāne" nghĩa là bánh, thể hiện ý nghĩa "ăn dưới" (dưới lòng đất, nơi có bánh). Thời gian gần đây, "suppering" được dùng để chỉ hành động ăn tối, thường mang ý nghĩa thân mật hoặc quây quần giữa gia đình và bạn bè.
Từ "suppering" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do sự hạn chế của nó trong ngữ cảnh. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc ăn tối hoặc các hoạt động xã hội liên quan đến bữa tối. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc văn hóa gia đình, thường miêu tả một bữa ăn nhẹ vào buổi tối.