Bản dịch của từ Swab trong tiếng Việt
Swab

Swab (Noun)
The volunteers used a swab to clean the community center's floors.
Các tình nguyện viên đã dùng một cái khăn để lau sàn trung tâm cộng đồng.
The swab did not remove all the dirt from the park.
Cái khăn không lau sạch tất cả bụi bẩn trong công viên.
Did the swab help clean the streets after the festival?
Cái khăn có giúp lau dọn đường phố sau lễ hội không?
The nurse used a swab to clean the patient's wound carefully.
Y tá đã sử dụng một miếng bông để làm sạch vết thương của bệnh nhân.
Doctors do not always have swabs available during emergency procedures.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng có bông trong các thủ tục khẩn cấp.
Did the clinic provide enough swabs for the vaccination event?
Phòng khám có cung cấp đủ bông cho sự kiện tiêm chủng không?
Một kẻ đáng khinh.
John is a swab for betraying his friends in the community.
John là một kẻ khốn nạn vì đã phản bội bạn bè trong cộng đồng.
She is not a swab; she always helps others in need.
Cô ấy không phải là kẻ khốn nạn; cô ấy luôn giúp đỡ người khác.
Is Mark a swab for spreading rumors about others?
Có phải Mark là kẻ khốn nạn vì đã lan truyền tin đồn về người khác?
Swab (Verb)
Doctors swabbed the area to prevent infection after the accident.
Bác sĩ đã lau sạch khu vực để ngăn ngừa nhiễm trùng sau tai nạn.
They did not swab the surfaces before the community event.
Họ đã không lau sạch bề mặt trước sự kiện cộng đồng.
Did the volunteers swab the chairs before the meeting started?
Các tình nguyện viên đã lau sạch ghế trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?
Họ từ
Từ "swab" có nghĩa là một miếng bông hoặc vải ướt dùng để làm sạch, lấy mẫu hoặc kiểm tra. Trong tiếng Anh Mỹ, "swab" thường được sử dụng để chỉ các mẫu lây từ cơ thể (như mẫu để xét nghiệm COVID-19), trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "swab" trong cả ngữ cảnh y tế và thử nghiệm. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "swab" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swabbe", có nghĩa là lau chùi hoặc làm sạch. Nguyên mẫu Latinh cho từ này là "sub" có nghĩa là "dưới" và "abbāre" có nghĩa là "đẩy ra", gợi ý hành động làm sạch bề mặt bằng cách chà xát. Trong thời hiện đại, "swab" được sử dụng để chỉ các dụng cụ hay miếng vải được sử dụng để lấy mẫu hoặc làm sạch, phản ánh tính năng tiện dụng và hiệu quả trong các quy trình y tế và thí nghiệm.
Từ "swab" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là liên quan đến xét nghiệm vi sinh hoặc lấy mẫu. Trong phần Nói và Viết, "swab" có thể thấy trong các chủ đề thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong môi trường bệnh viện và phòng thí nghiệm, nơi việc thu thập mẫu từ bệnh nhân là cần thiết để chẩn đoán bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp