Bản dịch của từ Swab trong tiếng Việt

Swab

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swab (Noun)

01

Cây lau nhà hoặc thiết bị thấm hút khác để làm sạch hoặc lau sàn nhà hoặc bề mặt khác.

A mop or other absorbent device for cleaning or mopping up a floor or other surface.

Ví dụ

The volunteers used a swab to clean the community center's floors.

Các tình nguyện viên đã dùng một cái khăn để lau sàn trung tâm cộng đồng.

The swab did not remove all the dirt from the park.

Cái khăn không lau sạch tất cả bụi bẩn trong công viên.

Did the swab help clean the streets after the festival?

Cái khăn có giúp lau dọn đường phố sau lễ hội không?

02

Một miếng thấm hoặc một mảnh vật liệu được sử dụng trong phẫu thuật và thuốc để làm sạch vết thương, bôi thuốc hoặc lấy mẫu vật.

An absorbent pad or piece of material used in surgery and medicine for cleaning wounds applying medication or taking specimens.

Ví dụ

The nurse used a swab to clean the patient's wound carefully.

Y tá đã sử dụng một miếng bông để làm sạch vết thương của bệnh nhân.

Doctors do not always have swabs available during emergency procedures.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng có bông trong các thủ tục khẩn cấp.

Did the clinic provide enough swabs for the vaccination event?

Phòng khám có cung cấp đủ bông cho sự kiện tiêm chủng không?

03

Một kẻ đáng khinh.

A contemptible person.

Ví dụ

John is a swab for betraying his friends in the community.

John là một kẻ khốn nạn vì đã phản bội bạn bè trong cộng đồng.

She is not a swab; she always helps others in need.

Cô ấy không phải là kẻ khốn nạn; cô ấy luôn giúp đỡ người khác.

Is Mark a swab for spreading rumors about others?

Có phải Mark là kẻ khốn nạn vì đã lan truyền tin đồn về người khác?

Swab (Verb)

01

Làm sạch (vết thương hoặc bề mặt) bằng tăm bông.

Clean a wound or surface with a swab.

Ví dụ

Doctors swabbed the area to prevent infection after the accident.

Bác sĩ đã lau sạch khu vực để ngăn ngừa nhiễm trùng sau tai nạn.

They did not swab the surfaces before the community event.

Họ đã không lau sạch bề mặt trước sự kiện cộng đồng.

Did the volunteers swab the chairs before the meeting started?

Các tình nguyện viên đã lau sạch ghế trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swab

Không có idiom phù hợp