Bản dịch của từ Sweat your guts out trong tiếng Việt
Sweat your guts out
Sweat your guts out (Verb)
I sweat my guts out during the community marathon last Saturday.
Tôi đã đổ mồ hôi rất nhiều trong cuộc marathon cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She doesn't sweat her guts out at social events like others do.
Cô ấy không đổ mồ hôi nhiều như những người khác tại các sự kiện xã hội.
Did you sweat your guts out at the charity soccer match last week?
Bạn có đổ mồ hôi nhiều trong trận đấu bóng đá từ thiện tuần trước không?
Many volunteers sweat their guts out to support local community events.
Nhiều tình nguyện viên làm việc rất chăm chỉ để hỗ trợ các sự kiện cộng đồng.
She didn't sweat her guts out for nothing; the fundraiser was successful.
Cô ấy không làm việc chăm chỉ vô ích; buổi gây quỹ đã thành công.
Did they sweat their guts out during the charity marathon last year?
Họ có làm việc chăm chỉ trong marathon từ thiện năm ngoái không?
Many volunteers sweat their guts out at local food banks every week.
Nhiều tình nguyện viên làm việc vất vả tại các ngân hàng thực phẩm mỗi tuần.
They did not sweat their guts out for nothing during the charity event.
Họ đã không làm việc vất vả vô ích trong sự kiện từ thiện.
Do you sweat your guts out while organizing community events every month?
Bạn có làm việc vất vả khi tổ chức các sự kiện cộng đồng hàng tháng không?
Cụm từ "sweat your guts out" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm việc rất chăm chỉ hoặc nỗ lực hết sức. Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng căng thẳng hoặc mệt mỏi khi phải hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, cả hai đều sử dụng với cùng ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự trong cả hình thức nói và viết.