Bản dịch của từ Tartar trong tiếng Việt

Tartar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tartar (Noun)

tˈɑɹtɚ
tˈɑɹtəɹ
01

Một mảng vôi hóa cứng hình thành trên răng và góp phần làm răng bị sâu.

A hard calcified deposit that forms on the teeth and contributes to their decay.

Ví dụ

Tartar buildup can lead to serious dental problems in teenagers.

Sự tích tụ cao răng có thể dẫn đến vấn đề nha khoa nghiêm trọng ở thanh thiếu niên.

Many people do not realize tartar affects their overall health.

Nhiều người không nhận ra rằng cao răng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của họ.

Is tartar removal important for maintaining good oral hygiene?

Việc loại bỏ cao răng có quan trọng để duy trì vệ sinh miệng tốt không?

02

Một thành viên trong lực lượng tổng hợp của các dân tộc trung á, bao gồm cả người mông cổ và người thổ nhĩ kỳ, dưới sự lãnh đạo của thành cát tư hãn đã chinh phục phần lớn châu á và đông âu vào đầu thế kỷ 13, và dưới thời tamerlane (thế kỷ 14) đã thành lập một đế chế với thủ đô là tại samarkand.

A member of the combined forces of central asian peoples including mongols and turks who under the leadership of genghis khan conquered much of asia and eastern europe in the early 13th century and under tamerlane 14th century established an empire with its capital at samarkand.

Ví dụ

The Tartar people influenced social structures in Asia during the 13th century.

Người Tartar đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở châu Á vào thế kỷ 13.

Many do not recognize the Tartar contributions to Eastern European societies.

Nhiều người không nhận ra những đóng góp của người Tartar cho các xã hội Đông Âu.

Did the Tartar empire affect social hierarchies in the regions they conquered?

Đế chế Tartar có ảnh hưởng đến các hệ thống xã hội ở các vùng họ chinh phục không?

Dạng danh từ của Tartar (Noun)

SingularPlural

Tartar

Tartars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tartar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tartar

Không có idiom phù hợp