Bản dịch của từ Taster trong tiếng Việt

Taster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taster (Noun)

tˈeɪstɚ
tˈeɪstəɹ
01

(động vật học) một loại loài động vật nằm trên thân polyp của một số loài siphonophorae, giống với loài động vật ăn thịt, nhưng không có miệng.

Zoology a kind of zooid situated on the polypstem of certain siphonophorae resembling the feeding zooids but destitute of mouths.

Ví dụ

The taster helps the colony find food in the ocean.

Người thử giúp đàn tìm thức ăn trong đại dương.

The taster does not have a mouth to eat like others.

Người thử không có miệng để ăn như người khác.

Is the taster essential for the survival of the Siphonophorae colony?

Người thử có quan trọng cho sự sống còn của đàn Siphonophorae không?

02

Một vật dùng để nếm thức ăn hoặc đồ uống, ví dụ như một chiếc cốc đựng đồ ăn.

An object in which or by which food or drink is tasted for example a dram cup.

Ví dụ

The taster sampled different wines at the social event.

Người nếm thử mẫu rượu khác nhau tại sự kiện xã hội.

She couldn't find the taster to evaluate the dessert flavors.

Cô ấy không thể tìm thấy người nếm thử để đánh giá hương vị món tráng miệng.

Did the taster like the coffee or prefer the tea instead?

Người nếm thử có thích cà phê hay thích trà hơn không?

03

Một người, do cấu tạo di truyền, có thể nếm được phenylthiocarbamide.

A person who is by genetic makeup able to taste phenylthiocarbamide.

Ví dụ

She is a taster and can detect the bitterness of PTC.

Cô ấy là một người nếm và có thể phát hiện vị đắng của PTC.

He is not a taster, so he cannot taste PTC accurately.

Anh ấy không phải là người nếm, vì vậy anh ấy không thể nếm PTC một cách chính xác.

Is she a taster who can distinguish PTC from other flavors?

Cô ấy có phải là người nếm có thể phân biệt PTC với các hương vị khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taster

Không có idiom phù hợp