Bản dịch của từ Taster trong tiếng Việt
Taster

Taster (Noun)
(động vật học) một loại loài động vật nằm trên thân polyp của một số loài siphonophorae, giống với loài động vật ăn thịt, nhưng không có miệng.
Zoology a kind of zooid situated on the polypstem of certain siphonophorae resembling the feeding zooids but destitute of mouths.
The taster helps the colony find food in the ocean.
Người thử giúp đàn tìm thức ăn trong đại dương.
The taster does not have a mouth to eat like others.
Người thử không có miệng để ăn như người khác.
Is the taster essential for the survival of the Siphonophorae colony?
Người thử có quan trọng cho sự sống còn của đàn Siphonophorae không?
The taster sampled different wines at the social event.
Người nếm thử mẫu rượu khác nhau tại sự kiện xã hội.
She couldn't find the taster to evaluate the dessert flavors.
Cô ấy không thể tìm thấy người nếm thử để đánh giá hương vị món tráng miệng.
Did the taster like the coffee or prefer the tea instead?
Người nếm thử có thích cà phê hay thích trà hơn không?
Một người, do cấu tạo di truyền, có thể nếm được phenylthiocarbamide.
A person who is by genetic makeup able to taste phenylthiocarbamide.
She is a taster and can detect the bitterness of PTC.
Cô ấy là một người nếm và có thể phát hiện vị đắng của PTC.
He is not a taster, so he cannot taste PTC accurately.
Anh ấy không phải là người nếm, vì vậy anh ấy không thể nếm PTC một cách chính xác.
Is she a taster who can distinguish PTC from other flavors?
Cô ấy có phải là người nếm có thể phân biệt PTC với các hương vị khác không?
Họ từ
“Taster” là danh từ chỉ người hoặc vật dùng để nếm thức ăn hoặc đồ uống nhằm đánh giá chất lượng hoặc hương vị. Trong tiếng Anh, “taster” thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc thử nghiệm sản phẩm. Ở Anh và Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự; tuy nhiên, trong một số trường hợp, “taster” có thể được sử dụng để chỉ một phiên bản thử nghiệm của sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm và đồ uống.
Từ "taster" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "taste", xuất phát từ tiếng La-tinh "gustare", mang nghĩa là nếm hoặc cảm nhận vị. Trong tiếng La-tinh, "gustare" được hình thành từ gốc "gustus", chỉ sự cảm nhận vị giác. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình gia tăng sự chú trọng đến trải nghiệm ẩm thực, trong đó người "taster" không chỉ đơn thuần nếm mà còn đánh giá chất lượng, hương vị.
Từ "taster" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, cụ thể là trong các bài thi về chủ đề ẩm thực hoặc khi thảo luận về trải nghiệm nếm thử món ăn. Khái niệm này cũng liên quan đến nghề nghiệp trong ngành thực phẩm, nơi mà việc đánh giá hương vị và chất lượng thực phẩm là thiết yếu, như trong cuộc thi nấu ăn hay phát triển sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp