Bản dịch của từ The cradle of liberty trong tiếng Việt

The cradle of liberty

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The cradle of liberty (Phrase)

ðə kɹˈeɪdəl ˈʌv lˈɪbɚtˌi
ðə kɹˈeɪdəl ˈʌv lˈɪbɚtˌi
01

Một địa điểm hoặc tình huống trong đó tự do, đặc biệt là tự do chính trị, bắt đầu hoặc bắt nguồn.

A place or situation in which freedom especially a political freedom has its beginning or originates.

Ví dụ

Philadelphia is known as the cradle of liberty in American history.

Philadelphia được biết đến là cái nôi của tự do trong lịch sử Mỹ.

The cradle of liberty did not exist in many other countries.

Cái nôi của tự do không tồn tại ở nhiều quốc gia khác.

Is Boston considered the cradle of liberty in the United States?

Boston có được coi là cái nôi của tự do ở Hoa Kỳ không?

02

Một địa điểm hoặc khu vực nơi tự do và độc lập bắt nguồn.

A place or region where freedom and independence originated.

Ví dụ

Philadelphia is known as the cradle of liberty in American history.

Philadelphia được biết đến là cái nôi của tự do trong lịch sử Mỹ.

The cradle of liberty is not just a historical term.

Cái nôi của tự do không chỉ là một thuật ngữ lịch sử.

Is Boston considered the cradle of liberty in the United States?

Boston có được coi là cái nôi của tự do ở Hoa Kỳ không?

03

Một nơi được coi là nơi sinh ra hoặc nguồn gốc của tự do và dân chủ.

A place that is considered to be the birthplace or origin of freedom and democracy.

Ví dụ

Philadelphia is known as the cradle of liberty in American history.

Philadelphia được biết đến là cái nôi của tự do trong lịch sử Mỹ.

The cradle of liberty is not just a historical term for many.

Cái nôi của tự do không chỉ là một thuật ngữ lịch sử với nhiều người.

Is Boston also considered the cradle of liberty in America?

Có phải Boston cũng được coi là cái nôi của tự do ở Mỹ không?

04

Một địa điểm hoặc tình huống mà tự do và dân chủ phát triển; thường được dùng để chỉ một nơi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lý tưởng dân chủ của một quốc gia.

A place or situation in which freedom and democracy flourish often used to refer to a place that played a significant role in the formation of a nations democratic ideals.

Ví dụ

Philadelphia is known as the cradle of liberty in American history.

Philadelphia được biết đến là cái nôi của tự do trong lịch sử Mỹ.

New York is not the cradle of liberty; it lacks historical significance.

New York không phải là cái nôi của tự do; nó thiếu ý nghĩa lịch sử.

Is Boston considered the cradle of liberty in the United States?

Boston có được coi là cái nôi của tự do ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the cradle of liberty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The cradle of liberty

Không có idiom phù hợp