Bản dịch của từ The middle east trong tiếng Việt
The middle east

The middle east (Noun)
Khu vực bao gồm các quốc gia phía đông địa trung hải, bao gồm một phần tây á và một số quốc gia bắc phi, thường được đặc trưng bởi ý nghĩa lịch sử, văn hóa và tôn giáo.
The region comprising the eastern mediterranean countries including parts of western asia and some north african nations often characterized by its historical cultural and religious significance.
The Middle East has a rich history of diverse cultures and religions.
Trung Đông có một lịch sử phong phú về các nền văn hóa và tôn giáo đa dạng.
The Middle East does not lack in social challenges and conflicts.
Trung Đông không thiếu những thách thức và xung đột xã hội.
Is the Middle East known for its ancient civilizations and traditions?
Trung Đông có nổi tiếng với các nền văn minh và truyền thống cổ đại không?
The middle east (Idiom)
Khu vực bao gồm các quốc gia ở tây nam á và một số vùng bắc phi, chủ yếu có chung bối cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị.
The region encompassing countries in southwest asia and parts of north africa primarily characterized by shared historical cultural and political backgrounds
The Middle East has diverse cultures and traditions that enrich society.
Trung Đông có nhiều nền văn hóa và truyền thống phong phú cho xã hội.
Many people do not understand the conflicts in the Middle East.
Nhiều người không hiểu những xung đột ở Trung Đông.
Is the Middle East a key area for social development?
Trung Đông có phải là khu vực quan trọng cho phát triển xã hội không?
Khu vực bao gồm các quốc gia ở tây nam á và một số vùng bắc phi, chủ yếu có chung bối cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị.
The region encompassing countries in southwest asia and parts of north africa primarily characterized by shared historical cultural and political backgrounds
The Middle East has diverse cultures, including Egypt and Saudi Arabia.
Trung Đông có nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm Ai Cập và Ả Rập Xê Út.
The Middle East is not just about oil; it has rich history.
Trung Đông không chỉ về dầu mỏ; nó có lịch sử phong phú.
Is the Middle East facing more social challenges than before?
Trung Đông có đang đối mặt với nhiều thách thức xã hội hơn trước không?
"Trung Đông" (the Middle East) là một thuật ngữ địa lý dùng để chỉ khu vực nằm giữa Châu Á, Châu Phi và Châu Âu, bao gồm các quốc gia như Ả Rập Xê Út, Ai Cập, Iran và Iraq. Khu vực này nổi bật với sự đa dạng văn hóa và tôn giáo, cũng như có tầm quan trọng chiến lược về kinh tế, đặc biệt là nguồn tài nguyên dầu mỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ.
Thuật ngữ "Trung Đông" có nguồn gốc từ tiếng Anh "Middle East", ám chỉ khu vực địa lý nằm giữa châu Á, châu Âu và châu Phi. Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, mặc dù khu vực này đã có sự hiện diện văn hóa và lịch sử phong phú từ trước đó. Sự phát triển của từ ngữ liên quan đến vị trí chiến lược của khu vực trong các tuyến thương mại và chính trị toàn cầu, cũng như các sự kiện lịch sử quan trọng như Thế chiến I và II, đã định hình hiểu biết hiện tại về "Trung Đông" trong bối cảnh chính trị và xã hội ngày nay.
Khu vực "the Middle East" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề như địa lý, văn hóa và chính trị. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề như kinh tế, xung đột hoặc du lịch tại khu vực này. Ngoài ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các bản tin thời sự và nghiên cứu quốc tế để chỉ các quốc gia như Ả Rập Xê Út, Iran và Israel.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



