Bản dịch của từ The tube trong tiếng Việt

The tube

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The tube (Noun)

θˈɛtub
θˈɛtub
01

Một hình trụ dài, rỗng bằng kim loại, nhựa, thủy tinh, v.v., để giữ hoặc vận chuyển một thứ gì đó, chủ yếu là chất lỏng hoặc khí.

A long hollow cylinder of metal plastic glass etc for holding or transporting something chiefly liquids or gases.

Ví dụ

The tube carried clean water to the nearby community center.

Chiếc ống dẫn nước sạch đến trung tâm cộng đồng gần đó.

The tube does not leak, ensuring safe transport of liquids.

Chiếc ống không bị rò rỉ, đảm bảo vận chuyển an toàn chất lỏng.

Is the tube used for transporting gas to the factory?

Chiếc ống có được sử dụng để vận chuyển khí đến nhà máy không?

The tube (Phrase)

θˈɛtub
θˈɛtub
01

Một cụm từ được sử dụng để ám chỉ một cách hài hước việc phát sóng truyền hình, đặc biệt là liên quan đến sự thống trị của nó đối với văn hóa đại chúng.

A phrase used to refer humorously to television broadcasting especially with reference to its domination of popular culture.

Ví dụ

Many people watch the tube for hours every day.

Nhiều người xem tivi hàng giờ mỗi ngày.

Not everyone enjoys the tube; some prefer reading books.

Không phải ai cũng thích tivi; một số người thích đọc sách.

Is the tube influencing our culture too much today?

Tivi có ảnh hưởng quá nhiều đến văn hóa của chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the tube/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The tube

Không có idiom phù hợp