Bản dịch của từ Tice trong tiếng Việt
Tice

Tice (Noun)
She strategically placed a tice to challenge her opponent's skills.
Cô ấy đã đặt một tice một cách chiến lược để thách thức kỹ năng của đối thủ.
He avoided falling for the tice and carefully planned his next move.
Anh ấy tránh bị lừa bởi tice và cẩn thận lập kế hoạch cho nước đi tiếp theo.
Was the tice intentionally left there to trick the opponent?
Liệu tice có được để lại cố ý để lừa đối thủ không?
She strategically placed the tice near the wicket to trick her opponent.
Cô ấy đã đặt tice một cách chiến lược gần cửa để lừa đối thủ của mình.
He avoided hitting the tice, knowing it was a trap set by his opponent.
Anh ấy tránh việc đánh vào tice, biết rằng đó là một cái bẫy do đối thủ đặt ra.
He bowled a perfect tice to dismiss the batsman.
Anh ta ném một cú tice hoàn hảo để loại bỏ cầu thủ.
The bowler failed to deliver a tice, giving the batsman an advantage.
Người ném không thể ném một cú tice, tạo lợi thế cho cầu thủ.
Did the bowler use a tice to surprise the opposing team?
Người ném có sử dụng một cú tice để làm bất ngờ đội đối thủ không?
He bowled a perfect tice, hitting the wicket directly.
Anh ta đã ném một cú tice hoàn hảo, đánh trúng gậy trực tiếp.
The bowler missed the tice, giving the batsman an advantage.
Người ném không trúng tice, tạo lợi thế cho người đánh.
"Tice" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh, mà thường xuất hiện như một phần của các từ như "practice" hoặc "justice". "Practice" trong tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một kỹ năng, trong khi "practise" (động từ) là cách viết theo Anh Anh. Sự khác biệt này khiến cho "practice" được dùng cả như danh từ và động từ ở Anh Mỹ, trong khi ở Anh Anh, "practise" chỉ là động từ.
Từ "tice" có nguồn gốc Latin từ cụm từ "titia", có nghĩa là "nhận thức" hay "sự chú ý". Trong tiếng Anh, "tice" thường xuất hiện trong các từ như "notice" hay "realize", thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc nhận biết, ghi nhớ hoặc chú ý đến một điều gì đó. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nhận thức và hành động, khẳng định vai trò quan trọng của việc nhận thức trong giao tiếp và tư duy con người.
Từ "tice" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không xuất hiện thường xuyên và có thể không được công nhận như một từ vựng chính. Trong ngữ cảnh khác, "tice" có thể được liên kết với một số thuật ngữ kỹ thuật hoặc chuyên ngành, chủ yếu trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc y học, nhưng không mang tính phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.