Bản dịch của từ Ticket routing trong tiếng Việt

Ticket routing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticket routing (Noun)

tˈɪkət ɹˈaʊtɨŋ
tˈɪkət ɹˈaʊtɨŋ
01

Một phương pháp được sử dụng trong các hệ thống truyền thông để phân bổ hoặc gửi dữ liệu đến các đường dẫn hoặc điểm đến cụ thể.

A method used in communication systems to allocate or send data to specific paths or destinations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống hoặc khung giám sát và xử lý các vé trong bối cảnh dịch vụ.

The system or framework for overseeing and processing tickets in a service-oriented context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình điều hướng hoặc quản lý các yêu cầu hoặc vấn đề đến, thường trong bối cảnh hỗ trợ khách hàng hoặc kỹ thuật.

The process of directing or managing incoming requests or issues, typically in a customer support or technical context.

Ví dụ

The ticket routing system improved customer service during the festival.

Hệ thống phân phối vé đã cải thiện dịch vụ khách hàng trong lễ hội.

The ticket routing process did not work well during the concert.

Quá trình phân phối vé đã không hoạt động tốt trong buổi hòa nhạc.

How does the ticket routing system handle multiple requests at once?

Hệ thống phân phối vé xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticket routing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticket routing

Không có idiom phù hợp