Bản dịch của từ Ticket routing trong tiếng Việt
Ticket routing

Ticket routing (Noun)
Hệ thống hoặc khung giám sát và xử lý các vé trong bối cảnh dịch vụ.
The system or framework for overseeing and processing tickets in a service-oriented context.
The ticket routing system improved customer service during the festival.
Hệ thống phân phối vé đã cải thiện dịch vụ khách hàng trong lễ hội.
The ticket routing process did not work well during the concert.
Quá trình phân phối vé đã không hoạt động tốt trong buổi hòa nhạc.
How does the ticket routing system handle multiple requests at once?
Hệ thống phân phối vé xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc như thế nào?