Bản dịch của từ Ticket routing trong tiếng Việt
Ticket routing
Noun [U/C]

Ticket routing (Noun)
tˈɪkət ɹˈaʊtɨŋ
tˈɪkət ɹˈaʊtɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hệ thống hoặc khung giám sát và xử lý các vé trong bối cảnh dịch vụ.
The system or framework for overseeing and processing tickets in a service-oriented context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
The ticket routing system improved customer service during the festival.
Hệ thống phân phối vé đã cải thiện dịch vụ khách hàng trong lễ hội.
The ticket routing process did not work well during the concert.
Quá trình phân phối vé đã không hoạt động tốt trong buổi hòa nhạc.
How does the ticket routing system handle multiple requests at once?
Hệ thống phân phối vé xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ticket routing
Không có idiom phù hợp