Bản dịch của từ Tide over trong tiếng Việt

Tide over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tide over (Phrase)

taɪd ˈoʊvəɹ
taɪd ˈoʊvəɹ
01

Để cung cấp sự hỗ trợ hoặc trợ giúp tạm thời cho ai đó trong thời điểm khó khăn.

To provide temporary support or aid for someone during a difficult time.

Ví dụ

The charity helped to tide over families during the pandemic in 2020.

Tổ chức từ thiện đã giúp đỡ các gia đình trong đại dịch năm 2020.

The government did not tide over the citizens during the economic crisis.

Chính phủ đã không hỗ trợ công dân trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Can community programs tide over those in need during tough times?

Các chương trình cộng đồng có thể hỗ trợ những người cần giúp đỡ không?

02

Để giúp ai đó sống sót trong tình huống khó khăn cho đến khi có giải pháp lâu dài hơn.

To help someone survive a challenging situation until a more permanent solution is available.

Ví dụ

The community center helps families tide over tough financial times.

Trung tâm cộng đồng giúp các gia đình vượt qua thời gian tài chính khó khăn.

They do not have enough resources to tide over the crisis.

Họ không có đủ nguồn lực để vượt qua khủng hoảng.

Can the government tide over the economic challenges this year?

Chính phủ có thể vượt qua những thách thức kinh tế năm nay không?

03

Quản lý để vượt qua hoặc đương đầu với một vấn đề cho đến khi nó được giải quyết.

To manage to get by or cope with a problem until it is resolved.

Ví dụ

The community helped tide over families during the recent economic crisis.

Cộng đồng đã giúp đỡ các gia đình vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.

They did not tide over their financial issues without community support.

Họ đã không vượt qua được vấn đề tài chính mà không có sự hỗ trợ của cộng đồng.

How can we tide over the social challenges in our neighborhood?

Làm thế nào chúng ta có thể vượt qua những thách thức xã hội trong khu phố của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tide over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tide over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.