Bản dịch của từ To the bitter end trong tiếng Việt
To the bitter end

To the bitter end (Phrase)
Tiếp tục làm điều gì đó cho đến khi hoàn tất, ngay cả khi điều đó khó khăn hoặc khó chịu.
To continue doing something until it is completely finished, even if it is difficult or unpleasant.
Many activists fight for their causes to the bitter end.
Nhiều nhà hoạt động chiến đấu vì lý tưởng của họ đến cùng.
They do not give up easily; they persevere to the bitter end.
Họ không dễ dàng từ bỏ; họ kiên trì đến cùng.
Will the community support this project to the bitter end?
Cộng đồng có ủng hộ dự án này đến cùng không?
Duy trì cam kết của một người đối với một nguyên nhân, nhiệm vụ hoặc mối quan hệ, bất chấp những khó khăn gặp phải.
To maintain one's commitment to a cause, task, or relationship, regardless of the challenges encountered.
Many activists fought to the bitter end for climate justice in 2023.
Nhiều nhà hoạt động đã chiến đấu đến cùng vì công lý khí hậu năm 2023.
They did not give up, even to the bitter end of their campaign.
Họ không bỏ cuộc, ngay cả đến cuối chiến dịch của họ.
Will you stand by your friends to the bitter end of this issue?
Bạn có đứng bên bạn bè đến cùng trong vấn đề này không?
They supported the community project to the bitter end despite challenges.
Họ đã hỗ trợ dự án cộng đồng đến cùng mặc dù gặp khó khăn.
The activists did not give up; they fought to the bitter end.
Các nhà hoạt động không bỏ cuộc; họ đã chiến đấu đến cùng.
Will the volunteers work to the bitter end for this cause?
Liệu các tình nguyện viên có làm việc đến cùng vì lý do này không?
Cụm từ "to the bitter end" có nghĩa là kiên trì, tiếp tục chống chọi cho đến khi kết thúc đầy đau khổ hoặc khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự quyết tâm trong các tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng một cách tương đồng, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, âm điệu và ngữ điệu có thể thay đổi theo từng khu vực.