Bản dịch của từ Tongue lash trong tiếng Việt

Tongue lash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tongue lash (Noun)

tˈʌŋ lˈæʃ
tˈʌŋ lˈæʃ
01

Một lời tấn công bằng lời nói mạnh mẽ hoặc có sức thuyết phục.

A strong or forceful verbal attack

Ví dụ

The politician received a tongue lash for his controversial comments yesterday.

Chính trị gia đã nhận chỉ trích mạnh mẽ vì những bình luận gây tranh cãi hôm qua.

Many people did not expect her tongue lash during the debate.

Nhiều người đã không mong đợi chỉ trích mạnh mẽ của cô ấy trong cuộc tranh luận.

Did you hear his tongue lash against the new law proposal?

Bạn có nghe chỉ trích mạnh mẽ của anh ấy về đề xuất luật mới không?

02

Một trường hợp sử dụng những từ ngữ gay gắt để chỉ trích.

An instance of using sharp words to criticize

Ví dụ

The politician received a tongue lash for his insensitive remarks.

Nhà chính trị nhận chỉ trích vì những nhận xét vô cảm.

The article did not include a tongue lash against the community leaders.

Bài báo không có chỉ trích nào đối với các nhà lãnh đạo cộng đồng.

Did the journalist deliver a tongue lash to the mayor's policies?

Nhà báo có chỉ trích chính sách của thị trưởng không?

03

Một lời khiển trách hoặc la mắng; một lời chỉ trích nghiêm khắc.

A reprimanding or scolding a severe criticism

Ví dụ

The teacher gave a tongue lash to the disruptive student yesterday.

Giáo viên đã la mắng học sinh gây rối hôm qua.

She did not receive a tongue lash for her late submission.

Cô ấy không bị la mắng vì nộp bài trễ.

Did the manager give a tongue lash to the team for missing deadlines?

Quản lý có la mắng đội vì không hoàn thành đúng hạn không?

Tongue lash (Verb)

tˈʌŋ lˈæʃ
tˈʌŋ lˈæʃ
01

Chỉ trích gay gắt hoặc mắng mỏ nghiêm khắc.

To criticize harshly or scold severely

Ví dụ

The teacher tongue lashed the students for their disrespectful behavior.

Giáo viên đã mắng chửi học sinh vì hành vi thiếu tôn trọng.

The community did not tongue lash the volunteers for their mistakes.

Cộng đồng không mắng chửi các tình nguyện viên vì những sai lầm của họ.

Did the mayor tongue lash the council for the budget issues?

Thị trưởng có mắng chửi hội đồng vì các vấn đề ngân sách không?

02

Đưa ra lời tấn công bằng lời nói nghiêm khắc.

To deliver a severe verbal attack

Ví dụ

The teacher tongue lashed the students for their poor attendance last month.

Giáo viên đã mắng học sinh vì điểm danh kém tháng trước.

The manager did not tongue lash the team after the project failure.

Quản lý không mắng đội ngũ sau khi dự án thất bại.

Did the politician tongue lash the opposition during the debate yesterday?

Liệu chính trị gia có mắng đối thủ trong cuộc tranh luận hôm qua không?

03

Quở trách ai đó bằng lời lẽ sắc sảo.

To reprimand someone with a sharp tongue

Ví dụ

She tongue lashed him for being late to the meeting.

Cô ấy đã quát mắng anh ta vì đến muộn cuộc họp.

They did not tongue lash her for her opinion on social issues.

Họ không quát mắng cô ấy vì ý kiến về vấn đề xã hội.

Did the teacher tongue lash the students for their disrespect?

Giáo viên có quát mắng học sinh vì sự thiếu tôn trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tongue lash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tongue lash

Không có idiom phù hợp