Bản dịch của từ Top management trong tiếng Việt

Top management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top management (Noun)

tˈɑp mˈænədʒmənt
tˈɑp mˈænədʒmənt
01

Nhóm các nhà điều hành cấp cao chịu trách nhiệm quản lý một tổ chức, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp.

The group of senior executives responsible for managing an organization especially in a corporate setting.

Ví dụ

Top management at Google decides on major company policies and strategies.

Ban lãnh đạo cấp cao tại Google quyết định các chính sách và chiến lược lớn.

Top management does not always listen to employee feedback in companies.

Ban lãnh đạo cấp cao không luôn lắng nghe phản hồi của nhân viên trong các công ty.

How does top management influence social responsibility in organizations?

Ban lãnh đạo cấp cao ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội trong các tổ chức?

Top management plays a crucial role in decision-making processes.

Ban lãnh đạo cấp cao đóng vai trò quan trọng trong quyết định.

Not all employees have direct access to top management.

Không phải tất cả nhân viên có quyền truy cập trực tiếp ban lãnh đạo cấp cao.

02

Cấp quản lý cao nhất trong công ty, giám sát các quyết định và chiến lược quan trọng.

The highest level of management within a company overseeing major decisions and strategies.

Ví dụ

Top management at Google decides the company's future strategies every year.

Ban lãnh đạo cấp cao tại Google quyết định chiến lược tương lai mỗi năm.

Top management does not always consider employee feedback in decision-making processes.

Ban lãnh đạo cấp cao không phải lúc nào cũng xem xét phản hồi của nhân viên.

What role does top management play in social responsibility initiatives?

Vai trò của ban lãnh đạo cấp cao trong các sáng kiến trách nhiệm xã hội là gì?

Top management plays a crucial role in setting company goals.

Ban lãnh đạo cấp cao đóng vai trò quan trọng trong việc đặt mục tiêu công ty.

Not involving top management in key decisions can lead to problems.

Không liên quan đến ban lãnh đạo cấp cao trong các quyết định quan trọng có thể dẫn đến vấn đề.

03

Cơ quan ra quyết định tập thể bao gồm các nhà điều hành cấp cao.

The collective decisionmaking body consisting of top executives.

Ví dụ

Top management decided to increase the budget for social programs.

Ban quản lý cấp cao đã quyết định tăng ngân sách cho các chương trình xã hội.

Top management did not approve the new social initiative last month.

Ban quản lý cấp cao đã không phê duyệt sáng kiến xã hội mới tháng trước.

Did top management support the community project in 2022?

Ban quản lý cấp cao có ủng hộ dự án cộng đồng năm 2022 không?

Top management plays a crucial role in setting organizational goals.

Ban lãnh đạo cấp cao đóng vai trò quan trọng trong việc đặt mục tiêu tổ chức.

Without effective top management, companies may struggle to achieve success.

Thiếu ban lãnh đạo cấp cao hiệu quả, các công ty có thể gặp khó khăn trong việc đạt được thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Top management

Không có idiom phù hợp