Bản dịch của từ Total return trong tiếng Việt
Total return
Noun [U/C]

Total return (Noun)
tˈoʊtəl ɹˈɨtɝn
tˈoʊtəl ɹˈɨtɝn
01
Một thước đo hiệu suất tổng thể của một khoản đầu tư, bao gồm cả lãi vốn và thu nhập như cổ tức hoặc lãi suất.
A measure of the overall performance of an investment, including both capital gains and income such as dividends or interest.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lợi tức hoàn toàn trên một tài sản hoặc khoản đầu tư, bao gồm tất cả các nguồn lợi hoặc lỗ theo thời gian.
The complete return on an asset or investment, encompassing all sources of gain or loss over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tổng số tiền kiếm được hoặc mất đi trên một khoản đầu tư, được biểu diễn dưới dạng phần trăm của khoản đầu tư ban đầu.
The total amount of money earned or lost on an investment, represented as a percentage of the original investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Total return
Không có idiom phù hợp