Bản dịch của từ Tough cookie trong tiếng Việt

Tough cookie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough cookie (Noun)

tˈʌf kˈʊki
tˈʌf kˈʊki
01

Một người mạnh mẽ và kiên cường, có khả năng đối phó với những tình huống khó khăn một cách hiệu quả.

A person who is strong and resilient, able to handle difficult situations effectively.

Ví dụ

Sarah is a tough cookie; she overcame many social challenges last year.

Sarah là một người mạnh mẽ; cô ấy đã vượt qua nhiều thử thách xã hội năm ngoái.

John is not a tough cookie; he struggles with social interactions.

John không phải là một người mạnh mẽ; anh ấy gặp khó khăn trong các tương tác xã hội.

Is Maria a tough cookie when facing social difficulties?

Maria có phải là một người mạnh mẽ khi đối mặt với khó khăn xã hội không?

02

Một cá nhân khó bị đánh bại hoặc vượt qua; người thường bị đánh giá thấp.

An individual who is difficult to defeat or outsmart; someone who is often underestimated.

Ví dụ

Sarah is a tough cookie in our debate club competitions.

Sarah là một người kiên cường trong các cuộc thi tranh luận của chúng tôi.

John is not a tough cookie; he easily gives up.

John không phải là một người kiên cường; anh ấy dễ dàng bỏ cuộc.

Is Lisa a tough cookie during social challenges at school?

Lisa có phải là một người kiên cường trong các thử thách xã hội ở trường không?

03

Một cách diễn đạt ẩn dụ chỉ người cứng rắn hoặc không khuất phục trong một môi trường đầy thách thức.

A metaphorical expression referring to someone who is tough or unyielding in a challenging environment.

Ví dụ

Sarah is a tough cookie in difficult social situations.

Sarah là một người kiên cường trong những tình huống xã hội khó khăn.

John is not a tough cookie when facing peer pressure.

John không phải là một người kiên cường khi đối mặt với áp lực từ bạn bè.

Is Maria a tough cookie in her social circles?

Maria có phải là một người kiên cường trong các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tough cookie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough cookie

Không có idiom phù hợp