Bản dịch của từ Tough cookie trong tiếng Việt
Tough cookie

Tough cookie (Noun)
Sarah is a tough cookie; she overcame many social challenges last year.
Sarah là một người mạnh mẽ; cô ấy đã vượt qua nhiều thử thách xã hội năm ngoái.
John is not a tough cookie; he struggles with social interactions.
John không phải là một người mạnh mẽ; anh ấy gặp khó khăn trong các tương tác xã hội.
Is Maria a tough cookie when facing social difficulties?
Maria có phải là một người mạnh mẽ khi đối mặt với khó khăn xã hội không?
Sarah is a tough cookie in our debate club competitions.
Sarah là một người kiên cường trong các cuộc thi tranh luận của chúng tôi.
John is not a tough cookie; he easily gives up.
John không phải là một người kiên cường; anh ấy dễ dàng bỏ cuộc.
Is Lisa a tough cookie during social challenges at school?
Lisa có phải là một người kiên cường trong các thử thách xã hội ở trường không?
Một cách diễn đạt ẩn dụ chỉ người cứng rắn hoặc không khuất phục trong một môi trường đầy thách thức.
A metaphorical expression referring to someone who is tough or unyielding in a challenging environment.
Sarah is a tough cookie in difficult social situations.
Sarah là một người kiên cường trong những tình huống xã hội khó khăn.
John is not a tough cookie when facing peer pressure.
John không phải là một người kiên cường khi đối mặt với áp lực từ bạn bè.
Is Maria a tough cookie in her social circles?
Maria có phải là một người kiên cường trong các mối quan hệ xã hội không?
"Tough cookie" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ những người kiên cường, có khả năng vượt qua khó khăn và thử thách với sức mạnh tinh thần đáng kể. Thành ngữ này xuất phát từ văn hóa Mỹ, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng, nhưng vẫn được hiểu. Không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.