Bản dịch của từ Town house trong tiếng Việt
Town house

Town house (Noun)
I live in a town house near the city center.
Tôi sống trong một ngôi nhà liền kề gần trung tâm thành phố.
She doesn't like the town house because it's too small.
Cô ấy không thích ngôi nhà liền kề vì nó quá nhỏ.
Is the town house you mentioned available for rent?
Ngôi nhà liền kề mà bạn đề cập có cho thuê không?
Town house (Adjective)
Town house neighborhoods are common in urban areas.
Khu phố nhà liền kề phổ biến ở khu vực đô thị.
Living in a town house can provide a sense of community.
Sống trong một ngôi nhà liền kề có thể mang lại cảm giác cộng đồng.
Is a town house a good option for families with kids?
Một ngôi nhà liền kề có phải là lựa chọn tốt cho gia đình có trẻ em không?
Town house (Phrase)
Một ngôi nhà ở trong một thị trấn, đặc biệt là một ngôi nhà được chuyển đổi từ một tòa nhà lớn hơn được xây dựng ban đầu cho các mục đích khác.
A dwelling house in a town especially one that is converted from a larger building originally built for other purposes.
Many people in the city prefer living in town houses.
Nhiều người ở thành phố thích sống trong nhà phố.
Town houses are usually more affordable than single-family homes.
Nhà phố thường rẻ hơn so với nhà 1 tầng.
Do you think town houses are a good option for families?
Bạn nghĩ nhà phố là lựa chọn tốt cho gia đình không?
"Town house" là một thuật ngữ chỉ loại hình nhà ở liền kề phổ biến trong môi trường đô thị, thường có từ hai đến ba tầng và chia sẻ tường với các ngôi nhà lân cận. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được phát âm tương đối giống với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể sử dụng từ "townhome" để chỉ rõ hơn về kiểu nhà này. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự, nhưng "townhouse" thường được phổ biến hơn trong văn bản. Trong ngữ cảnh sử dụng, "town house" nhấn mạnh vào cấu trúc và thiết kế của nhà ở đô thị.
Từ "town house" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "ton" (thị trấn) và "hus" (nhà). "Ton" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *tunna, có nghĩa là khu định cư hoặc nơi ở, trong khi "hus" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European *kwent-, liên quan đến việc xây dựng. Vào thế kỷ 18, "town house" được sử dụng để chỉ các ngôi nhà nằm trong khu vực đô thị, thường là nơi cư trú của các gia đình quyền lực, phản ánh sự chuyển mình của xã hội đô thị trong thời kỳ công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
“Town house” là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực bất động sản và kiến trúc, thường chỉ những căn hộ hoặc nhà phố liên kết trong không gian đô thị. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về nhà ở và phát triển đô thị. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các lựa chọn nhà ở tại các khu vực đô thị, phân tích xu hướng phát triển bất động sản, hoặc trong các cuộc hội thảo về quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
