Bản dịch của từ Transcribed trong tiếng Việt
Transcribed

Transcribed (Verb)
She transcribed the interview with John for her social research project.
Cô ấy đã ghi lại cuộc phỏng vấn với John cho dự án nghiên cứu xã hội.
They did not transcribe the meeting notes from last week's discussion.
Họ đã không ghi lại biên bản cuộc họp từ cuộc thảo luận tuần trước.
Did you transcribe the podcast about social issues last night?
Bạn đã ghi lại podcast về các vấn đề xã hội tối qua chưa?
Dạng động từ của Transcribed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transcribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transcribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transcribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transcribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transcribing |
Transcribed (Adjective)
The transcribed interview revealed important insights about community challenges.
Cuộc phỏng vấn đã được ghi lại tiết lộ những hiểu biết quan trọng về thách thức cộng đồng.
The transcribed audio did not capture the speaker's emotions well.
Âm thanh đã được ghi lại không thể nắm bắt tốt cảm xúc của diễn giả.
Is the transcribed speech available for public review and discussion?
Bài phát biểu đã được ghi lại có sẵn để công chúng xem xét và thảo luận không?
Họ từ
Từ "transcribed" là dạng quá khứ của động từ "transcribe", có nghĩa là ghi chép hoặc sao chép nội dung từ một hình thức này sang hình thức khác, thường là từ âm thanh sang văn bản. Trong tiếng Anh Anh, "transcribed" được sử dụng với cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Cả hai biến thể đều áp dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, nhưng "transcribed" thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực ngôn ngữ học và ghi âm.
Từ "transcribed" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, cụ thể là động từ "transcribere", trong đó "trans-" (nghĩa là "qua", "đến") và "scribere" (nghĩa là "viết") kết hợp lại. Khái niệm này ban đầu ám chỉ hành động sao chép văn bản, đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc văn bản ghi chép. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, văn hóa và công nghệ thông tin, để mô tả quá trình chuyển đổi thông tin từ một định dạng sang định dạng khác, bảo đảm tính chính xác và rõ ràng.
Từ "transcribed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất trung bình. Từ này liên quan đến việc chuyển đổi thông tin từ một hình thức này sang hình thức khác, thường là từ âm thanh sang văn bản. Ngoài lĩnh vực giáo dục, "transcribed" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và y tế, nơi việc ghi chép chính xác thông tin là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp