Bản dịch của từ Transcribed trong tiếng Việt
Transcribed
Transcribed (Verb)
She transcribed the interview with John for her social research project.
Cô ấy đã ghi lại cuộc phỏng vấn với John cho dự án nghiên cứu xã hội.
They did not transcribe the meeting notes from last week's discussion.
Họ đã không ghi lại biên bản cuộc họp từ cuộc thảo luận tuần trước.
Did you transcribe the podcast about social issues last night?
Bạn đã ghi lại podcast về các vấn đề xã hội tối qua chưa?
Dạng động từ của Transcribed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transcribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transcribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transcribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transcribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transcribing |
Transcribed (Adjective)
The transcribed interview revealed important insights about community challenges.
Cuộc phỏng vấn đã được ghi lại tiết lộ những hiểu biết quan trọng về thách thức cộng đồng.
The transcribed audio did not capture the speaker's emotions well.
Âm thanh đã được ghi lại không thể nắm bắt tốt cảm xúc của diễn giả.
Is the transcribed speech available for public review and discussion?
Bài phát biểu đã được ghi lại có sẵn để công chúng xem xét và thảo luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp