Bản dịch của từ Travel advisory trong tiếng Việt

Travel advisory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travel advisory (Noun)

tɹˈævəl ædvˈaɪzɚi
tɹˈævəl ædvˈaɪzɚi
01

Khuyến nghị hoặc cảnh báo về việc đi lại đến một điểm đến cụ thể, thường do các cơ quan chính phủ phát hành.

A recommendation or warning about travel to a specific destination, often issued by government authorities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu hoặc báo cáo cung cấp thông tin về các rủi ro an ninh, sức khỏe hoặc an toàn cho du khách.

A document or report providing information about security, health, or safety risks for travelers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hướng dẫn được phát hành để thông báo cho du khách về những nguy hiểm tiềm ẩn và biện pháp phòng ngừa cần thực hiện ở một khu vực nhất định.

Guidelines issued to inform travelers about potential dangers and precautions to take in a certain area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Travel advisory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Travel advisory

Không có idiom phù hợp