Bản dịch của từ Tree zone trong tiếng Việt
Tree zone
Tree zone (Noun)
Một loại cây thân gỗ lâu năm, thường có một thân hoặc thân đơn lẻ, phát triển đến độ cao đáng kể và mang các nhánh bên ở một khoảng cách nào đó so với mặt đất.
A woody perennial plant typically having a single stem or trunk growing to a considerable height and bearing lateral branches at some distance from the ground.
The community planted a tree zone in Central Park last spring.
Cộng đồng đã trồng một khu cây ở Central Park vào mùa xuân vừa qua.
There is no tree zone in the new urban development project.
Không có khu cây nào trong dự án phát triển đô thị mới.
Is the tree zone in your neighborhood well-maintained and healthy?
Khu cây trong khu phố của bạn có được chăm sóc tốt và khỏe mạnh không?
Tree zone (Noun Countable)
The tree zone in Central Park provides a peaceful gathering place.
Khu vực cây xanh trong Central Park cung cấp nơi tụ họp yên bình.
There are no tree zones in the crowded urban areas of Los Angeles.
Không có khu vực cây xanh trong các khu vực đô thị đông đúc ở Los Angeles.
Is the tree zone in your neighborhood well-maintained and accessible?
Khu vực cây xanh trong khu phố của bạn có được bảo trì tốt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp