Bản dịch của từ Tree zone trong tiếng Việt

Tree zone

Noun [U/C] Noun [C]

Tree zone (Noun)

tɹˈi zˈoʊn
tɹˈi zˈoʊn
01

Một loại cây thân gỗ lâu năm, thường có một thân hoặc thân đơn lẻ, phát triển đến độ cao đáng kể và mang các nhánh bên ở một khoảng cách nào đó so với mặt đất.

A woody perennial plant typically having a single stem or trunk growing to a considerable height and bearing lateral branches at some distance from the ground.

Ví dụ

The community planted a tree zone in Central Park last spring.

Cộng đồng đã trồng một khu cây ở Central Park vào mùa xuân vừa qua.

There is no tree zone in the new urban development project.

Không có khu cây nào trong dự án phát triển đô thị mới.

Is the tree zone in your neighborhood well-maintained and healthy?

Khu cây trong khu phố của bạn có được chăm sóc tốt và khỏe mạnh không?

Tree zone (Noun Countable)

tɹˈi zˈoʊn
tɹˈi zˈoʊn
01

Một nhánh lớn hoặc bộ phận tương tự của cây.

A large branch or similar division of a tree.

Ví dụ

The tree zone in Central Park provides a peaceful gathering place.

Khu vực cây xanh trong Central Park cung cấp nơi tụ họp yên bình.

There are no tree zones in the crowded urban areas of Los Angeles.

Không có khu vực cây xanh trong các khu vực đô thị đông đúc ở Los Angeles.

Is the tree zone in your neighborhood well-maintained and accessible?

Khu vực cây xanh trong khu phố của bạn có được bảo trì tốt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tree zone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tree zone

Không có idiom phù hợp