Bản dịch của từ Tree zone trong tiếng Việt
Tree zone

Tree zone (Noun)
Một loại cây thân gỗ lâu năm, thường có một thân hoặc thân đơn lẻ, phát triển đến độ cao đáng kể và mang các nhánh bên ở một khoảng cách nào đó so với mặt đất.
A woody perennial plant typically having a single stem or trunk growing to a considerable height and bearing lateral branches at some distance from the ground.
The community planted a tree zone in Central Park last spring.
Cộng đồng đã trồng một khu cây ở Central Park vào mùa xuân vừa qua.
There is no tree zone in the new urban development project.
Không có khu cây nào trong dự án phát triển đô thị mới.
Is the tree zone in your neighborhood well-maintained and healthy?
Khu cây trong khu phố của bạn có được chăm sóc tốt và khỏe mạnh không?
Tree zone (Noun Countable)
The tree zone in Central Park provides a peaceful gathering place.
Khu vực cây xanh trong Central Park cung cấp nơi tụ họp yên bình.
There are no tree zones in the crowded urban areas of Los Angeles.
Không có khu vực cây xanh trong các khu vực đô thị đông đúc ở Los Angeles.
Is the tree zone in your neighborhood well-maintained and accessible?
Khu vực cây xanh trong khu phố của bạn có được bảo trì tốt không?
Khu vực cây xanh (tree zone) là một thuật ngữ chỉ những khu vực có mật độ cây cối dày đặc, thường được tìm thấy trong các hệ sinh thái rừng hoặc các không gian công cộng như công viên. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Khu vực cây xanh không chỉ đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống của cộng đồng.
Thuật ngữ "tree zone" không chỉ định một nguồn gốc từ Latinh cụ thể, nhưng có thể phân tích như sau: "tree" xuất phát từ tiếng Anh cổ "treow", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *treuwaz, liên quan đến từ Latinh “arbor” (cây). "Zone" bắt nguồn từ tiếng Latinh “zona,” mang nghĩa là "vòng" hay "vùng". Kết hợp lại, "tree zone" chỉ những khu vực có thảm thực vật chủ yếu là cây cối, phản ánh một môi trường sinh thái đặc trưng. Sự kết hợp này thể hiện một hệ sinh thái nơi cây cối đóng vai trò chính trong việc tạo ra các điều kiện môi trường.
"Cây" trong ngữ cảnh IELTS ứng dụng chủ yếu trong các phần nói và viết, liên quan đến môi trường, sinh thái, và phát triển bền vững. Thuật ngữ "tree zone" không phổ biến cụ thể trong các đề thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận về bảo vệ môi trường hoặc đô thị. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học và chính sách, "tree zone" thường được dùng để chỉ các khu vực rừng, đề cập đến sự đa dạng sinh học và tác động của biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp