Bản dịch của từ Très trong tiếng Việt
Très

Très (Adverb)
Rất (thường đề cập đến chất lượng thời trang)
Very usually with reference to a fashionable quality.
Her outfit was très stylish for the fashion show last Saturday.
Bộ trang phục của cô ấy rất phong cách cho buổi trình diễn thời trang hôm thứ Bảy.
This restaurant is not très popular among young people in our city.
Nhà hàng này không rất phổ biến trong giới trẻ ở thành phố chúng tôi.
Is the new café très trendy among students at the university?
Quán cà phê mới có rất thời thượng trong sinh viên ở trường đại học không?
Từ "très" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rất" trong tiếng Việt, được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc trạng từ đi kèm. "Très" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả độ mạnh mẽ hoặc mức độ cao của một đặc điểm nào đó. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể được dịch thành "very" trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, sự phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ “très” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “tertius”, có nghĩa là “thứ ba”. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "tres" trong tiếng Pháp, mang nghĩa "rất nhiều" hoặc "cực kỳ". Ngày nay, “très” thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ, biểu thị cho tính chất vượt trội hoặc cường độ cao của một đặc điểm, khái niệm nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh sự hiện đại hóa của ngôn ngữ và cách mà từ vựng thích nghi với nhu cầu giao tiếp hiện đại.
Từ "très" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh thường sử dụng để nhấn mạnh mức độ; trong phần Đọc, từ này hay gặp trong các văn bản miêu tả và phân tích. Ngoài ra, "très" còn phổ biến trong môi trường giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả cảm xúc hoặc đánh giá, thể hiện sự mạnh mẽ của các tính từ đi kèm.