Bản dịch của từ Très trong tiếng Việt

Très

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Très (Adverb)

tɹˈɛz
tɹˈɛz
01

Rất (thường đề cập đến chất lượng thời trang)

Very usually with reference to a fashionable quality.

Ví dụ

Her outfit was très stylish for the fashion show last Saturday.

Bộ trang phục của cô ấy rất phong cách cho buổi trình diễn thời trang hôm thứ Bảy.

This restaurant is not très popular among young people in our city.

Nhà hàng này không rất phổ biến trong giới trẻ ở thành phố chúng tôi.

Is the new café très trendy among students at the university?

Quán cà phê mới có rất thời thượng trong sinh viên ở trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/très/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Très

Không có idiom phù hợp