Bản dịch của từ Trifle trong tiếng Việt
Trifle
Trifle (Noun)
She brought a trifle to the potluck dinner party.
Cô ấy mang một chiếc trifle đến buổi tiệc tối hòa mình.
The bakery sold delicious trifles for the charity bake sale.
Tiệm bánh đã bán trifle ngon cho buổi bán bánh từ thiện.
The recipe for the trifle included layers of sponge cake.
Công thức cho món trifle bao gồm các lớp bánh sponge.
Một thứ có ít giá trị hoặc tầm quan trọng.
A thing of little value or importance.
She considered his opinion a trifle in the discussion.
Cô ấy xem ý kiến của anh ta là một thứ không quan trọng trong cuộc thảo luận.
The small donation was just a trifle compared to the total.
Số tiền quyên góp nhỏ chỉ là một thứ không quan trọng so với tổng số.
Her mistake was seen as a trifle and quickly forgotten.
Sai lầm của cô ấy được coi là một thứ không quan trọng và nhanh chóng quên đi.
Dạng danh từ của Trifle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trifle | Trifles |
Trifle (Verb)
Nói chuyện hoặc hành động phù phiếm.
Talk or act frivolously.
They often trifle with serious issues during their discussions.
Họ thường nói chuyện một cách không nghiêm túc về các vấn đề nghiêm trọng.
She does not trifle when discussing important social matters.
Cô ấy không nói chuyện một cách không nghiêm túc khi thảo luận các vấn đề xã hội quan trọng.
Why do you trifle instead of addressing real social problems?
Tại sao bạn lại nói chuyện không nghiêm túc thay vì giải quyết các vấn đề xã hội thực sự?
She tends to trifle with people's emotions, which can hurt them.
Cô ấy thường xem thường cảm xúc của người khác, điều này có thể làm tổn thương họ.
He should not trifle with the feelings of his friends.
Anh ấy không nên xem nhẹ tình cảm của bạn bè.
It's important not to trifle with the trust of others.
Quan trọng là không nên xem thường sự tin tưởng của người khác.
Dạng động từ của Trifle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trifle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trifled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trifled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trifles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trifling |
Họ từ
"Trifle" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một món tráng miệng gồm nhiều lớp bánh, kem, và trái cây, phổ biến trong các bữa tiệc. Về nghĩa chuyển, từ này cũng có thể chỉ những điều nhỏ nhặt, không quan trọng. Trong tiếng Anh Anh, "trifle" được phát âm là /ˈtraɪfəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên âm tương tự nhưng thường ít khi dùng để chỉ món tráng miệng. Sự khác biệt về ngữ nghĩa làm nổi bật văn hóa và phong cách ẩm thực của từng vùng.
Từ "trifle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trivialis", nghĩa là "chuyện thường, không quan trọng". Thời Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những món đồ chơi nhỏ hoặc việc làm không có giá trị. Nghĩa của nó dần mở rộng để bao gồm các vấn đề, sự việc mà con người coi là tầm thường hay không đáng quan tâm. Hiện nay, "trifle" thường chỉ những thứ không đáng kể, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận giá trị của đối tượng.
Từ "trifle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh chung, "trifle" thường được sử dụng để chỉ một vật nhỏ nhặt hoặc điều không quan trọng, thường chỉ trích những vấn đề vụn vặt trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận. Ngoài ra, trong lĩnh vực ẩm thực, từ này cũng mô tả một loại món tráng miệng truyền thống ở Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp