Bản dịch của từ Trifles trong tiếng Việt

Trifles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trifles (Noun)

tɹˈaɪflz
tɹˈaɪflz
01

Số nhiều của trifle.

Plural of trifle.

Ví dụ

Many people ignore trifles in social gatherings like birthday parties.

Nhiều người bỏ qua những chuyện nhỏ nhặt trong các buổi tiệc sinh nhật.

She does not care about trifles when planning her wedding.

Cô ấy không quan tâm đến những chuyện nhỏ nhặt khi lên kế hoạch cưới.

Do you think trifles affect social interactions at events?

Bạn có nghĩ rằng những chuyện nhỏ nhặt ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Dạng danh từ của Trifles (Noun)

SingularPlural

Trifle

Trifles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trifles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trifles

Không có idiom phù hợp