Bản dịch của từ Trifles trong tiếng Việt
Trifles

Trifles (Noun)
Số nhiều của trifle.
Plural of trifle.
Many people ignore trifles in social gatherings like birthday parties.
Nhiều người bỏ qua những chuyện nhỏ nhặt trong các buổi tiệc sinh nhật.
She does not care about trifles when planning her wedding.
Cô ấy không quan tâm đến những chuyện nhỏ nhặt khi lên kế hoạch cưới.
Do you think trifles affect social interactions at events?
Bạn có nghĩ rằng những chuyện nhỏ nhặt ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Trifles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trifle | Trifles |
Họ từ
Từ "trifles" chỉ những vật nhỏ bé, không quan trọng hoặc những vấn đề tầm thường, ít được chú ý. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự xem nhẹ hoặc coi thường các vấn đề không có giá trị lớn trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "trifles" có nghĩa tương tự nhau, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng việc sử dụng các từ ngữ trang trọng hơn. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp