Bản dịch của từ Trimmer trong tiếng Việt

Trimmer

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trimmer (Adjective)

tɹˈɪmɚ
tɹˈɪməɹ
01

Hình thức so sánh của trang trí: trang trí nhiều hơn.

Comparative form of trim more trim.

Ví dụ

Her essay was trimmer than his, but lacked depth.

Bài luận của cô ấy mảnh hơn anh ta, nhưng thiếu chiều sâu.

The student's vocabulary was not trimmer than expected for IELTS.

Vốn từ vựng của học sinh không mảnh như dự kiến cho IELTS.

Is your writing trimmer now that you've practiced more?

Viết của bạn có mảnh hơn bây giờ sau khi bạn đã luyện tập nhiều không?

Dạng tính từ của Trimmer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trim

Trim

Trimmer

Trimmer

Trimmest

Ít nhất

Trimmer (Noun)

tɹˈɪmɚ
tɹˈɪməɹ
01

(kiến trúc) một thanh xà trong đó các đầu của tiêu đề trong khung sàn được đóng khung, như khi cần chừa lỗ cho cầu thang hoặc để tránh đưa dầm đến gần ống khói.

Architecture a beam into which are framed the ends of headers in floor framing as when a hole is to be left for stairs or to avoid bringing joists near chimneys.

Ví dụ

The trimmer beam supports the floor framing around the staircase.

Cây dầm hỗ trợ kết cấu sàn xung quanh cầu thang.

We should avoid placing joists near chimneys by using trimmer beams.

Chúng ta nên tránh đặt dầm gần lò sưởi bằng cách sử dụng cây dầm.

Is the trimmer beam necessary to create a hole for stairs?

Liệu cây dầm có cần thiết để tạo ra lỗ cho cầu thang không?

02

Một thiết bị dùng để cắt tỉa.

A device used to trim.

Ví dụ

Do you own a trimmer for your beard?

Bạn có sở hữu một máy cắt tỉa cho râu của mình không?

She doesn't like using a trimmer on her hair.

Cô ấy không thích sử dụng máy cắt tỉa cho tóc của mình.

The trimmer is essential for grooming before interviews.

Máy cắt tỉa là cần thiết để chuẩn bị trước phỏng vấn.

03

(câu cá) phao có gắn lưỡi câu và dây câu dùng để câu cá pike.

Fishing a float bearing a baited hook and line used in fishing for pike.

Ví dụ

The fisherman cast his trimmer into the lake to catch pike.

Ngư dân ném cây cần vào hồ để bắt cá pike.

She didn't have any luck with her trimmer while fishing for pike.

Cô ấy không may mắn với cây cần của mình khi câu cá pike.

Did you remember to bring your trimmer for the pike fishing trip?

Bạn có nhớ mang theo cây cần của mình cho chuyến câu cá pike không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trimmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trimmer

Không có idiom phù hợp