Bản dịch của từ Trimmer trong tiếng Việt
Trimmer

Trimmer (Adjective)
Hình thức so sánh của trang trí: trang trí nhiều hơn.
Comparative form of trim more trim.
Her essay was trimmer than his, but lacked depth.
Bài luận của cô ấy mảnh hơn anh ta, nhưng thiếu chiều sâu.
The student's vocabulary was not trimmer than expected for IELTS.
Vốn từ vựng của học sinh không mảnh như dự kiến cho IELTS.
Is your writing trimmer now that you've practiced more?
Viết của bạn có mảnh hơn bây giờ sau khi bạn đã luyện tập nhiều không?
Dạng tính từ của Trimmer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trim Trim | Trimmer Trimmer | Trimmest Ít nhất |
Trimmer (Noun)
(kiến trúc) một thanh xà trong đó các đầu của tiêu đề trong khung sàn được đóng khung, như khi cần chừa lỗ cho cầu thang hoặc để tránh đưa dầm đến gần ống khói.
Architecture a beam into which are framed the ends of headers in floor framing as when a hole is to be left for stairs or to avoid bringing joists near chimneys.
The trimmer beam supports the floor framing around the staircase.
Cây dầm hỗ trợ kết cấu sàn xung quanh cầu thang.
We should avoid placing joists near chimneys by using trimmer beams.
Chúng ta nên tránh đặt dầm gần lò sưởi bằng cách sử dụng cây dầm.
Is the trimmer beam necessary to create a hole for stairs?
Liệu cây dầm có cần thiết để tạo ra lỗ cho cầu thang không?
Một thiết bị dùng để cắt tỉa.
A device used to trim.
Do you own a trimmer for your beard?
Bạn có sở hữu một máy cắt tỉa cho râu của mình không?
She doesn't like using a trimmer on her hair.
Cô ấy không thích sử dụng máy cắt tỉa cho tóc của mình.
The trimmer is essential for grooming before interviews.
Máy cắt tỉa là cần thiết để chuẩn bị trước phỏng vấn.
The fisherman cast his trimmer into the lake to catch pike.
Ngư dân ném cây cần vào hồ để bắt cá pike.
She didn't have any luck with her trimmer while fishing for pike.
Cô ấy không may mắn với cây cần của mình khi câu cá pike.
Did you remember to bring your trimmer for the pike fishing trip?
Bạn có nhớ mang theo cây cần của mình cho chuyến câu cá pike không?
Họ từ
"Trimmer" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ thiết bị hoặc công cụ dùng để cắt tỉa, thường được sử dụng trong ngành làm vườn hoặc chăm sóc tóc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ những thiết bị điện tử cầm tay như máy cắt cỏ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến các loại trimmer truyền thống hơn. Ở cả hai phiên bản, "trimmer" có chung ngữ nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong phổ biến và ứng dụng của từng loại thiết bị được đề cập.
Từ "trimmer" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "trim", nghĩa là cắt tỉa. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "trimere", có nghĩa là làm cho thẳng hoặc làm cho gọn. Ý nghĩa hiện tại của "trimmer" thường chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ dùng để cắt tỉa cây cỏ, tóc hoặc vật liệu khác, phản ánh tính chất cắt giảm và tạo hình, giống như mục đích ban đầu của từ này.
Từ "trimmer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết liên quan đến lĩnh vực làm vườn hoặc thẩm mỹ. Trong ngữ cảnh khác, "trimmer" thường được sử dụng để chỉ các công cụ cắt tỉa, chẳng hạn như thiết bị cắt cỏ hoặc dụng cụ làm tóc. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc chăm sóc cây cảnh, làm vườn, hoặc ngành công nghiệp làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp