Bản dịch của từ Trogon trong tiếng Việt

Trogon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trogon (Noun)

tɹˈoʊgɑn
tɹˈoʊgɑn
01

Một loài chim của rừng nhiệt đới châu mỹ, có đuôi dài và bộ lông rực rỡ.

A bird of tropical american forests with a long tail and brilliantly coloured plumage.

Ví dụ

The trogon is a stunning bird found in Central America.

Trogon là một loài chim tuyệt đẹp được tìm thấy ở Trung Mỹ.

Many people do not know about the trogon's vibrant colors.

Nhiều người không biết về màu sắc rực rỡ của trogon.

Is the trogon endangered due to habitat loss?

Liệu trogon có bị đe dọa do mất môi trường sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trogon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trogon

Không có idiom phù hợp