Bản dịch của từ Trowel trong tiếng Việt
Trowel

Trowel (Noun)
She used a trowel to plant flowers in the community garden.
Cô ấy đã sử dụng một cái xẻng để trồng hoa trong vườn cộng đồng.
The volunteer handed out trowels to the children for gardening.
Người tình nguyện đã phân phát xẻng cho các em nhỏ để làm vườn.
The social club organized a trowel workshop for urban gardening.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một buổi học xẻng cho làm vườn đô thị.
The construction worker used a trowel to apply mortar to the bricks.
Người thợ xây dựng đã sử dụng một cái xẻng để thoa vữa lên gạch.
During the charity event, volunteers used a trowel to spread plaster.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã sử dụng một cái xẻng để phân phối thạch cao.
The artist carefully applied paint to the canvas using a trowel.
Nghệ sĩ đã cẩn thận thoa sơn lên bức tranh bằng cái xẻng.
Trowel (Verb)
She troweled the cement smoothly on the wall.
Cô ấy trải bê tông mịn trên tường.
He trowels the plaster evenly for a polished finish.
Anh ấy trải thạch cao đều để có bề mặt sáng bóng.
The artist troweled the paint onto the canvas with precision.
Nghệ sĩ trải sơn lên bức tranh với độ chính xác.
Họ từ
Trowel là một công cụ cầm tay, thường được làm từ kim loại hoặc nhựa, có lưỡi phẳng và tay cầm, được sử dụng chủ yếu trong xây dựng và làm vườn. Nó giúp thực hiện các công việc như đào, xới và trải vật liệu. Trong tiếng Anh, "trowel" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, từ này có thể được hiểu khác nhau khi áp dụng cho các công cụ cụ thể hơn, như trowel gạch (brick trowel) hay trowel vườn (garden trowel).
Từ "trowel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trulla", có nghĩa là "muỗng nhỏ" hoặc "cái xới". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa qua các thế kỷ, từ những dụng cụ nhỏ dùng trong nấu ăn đến các công cụ xây dựng. Hiện nay, "trowel" chỉ các loại dụng cụ chuyên dụng để nhào, xới hay trát vữa trong ngành xây dựng và làm vườn, phản ánh chức năng tiện lợi và chính xác của nó trong các công việc thủ công.
Từ "trowel" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng và làm vườn. Trong bốn thành phần của IELTS, "trowel" có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về công cụ và kỹ thuật xây dựng. Từ này cũng phổ biến trong các ngành nghề như kiến trúc và chế tạo, nơi người ta sử dụng để miêu tả công cụ trát lên hoặc bằng phẳng bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trowel
Thổi phồng sự việc/ Nói quá sự thật
To exaggerate or overstate praise, excuses, or blame.
She always lays it on with a trowel when praising her friends.
Cô ấy luôn phô trương khi khen ngợi bạn bè của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: lay it on thick, spread it on thick...