Bản dịch của từ Trowel trong tiếng Việt
Trowel
Trowel (Noun)
She used a trowel to plant flowers in the community garden.
Cô ấy đã sử dụng một cái xẻng để trồng hoa trong vườn cộng đồng.
The volunteer handed out trowels to the children for gardening.
Người tình nguyện đã phân phát xẻng cho các em nhỏ để làm vườn.
The construction worker used a trowel to apply mortar to the bricks.
Người thợ xây dựng đã sử dụng một cái xẻng để thoa vữa lên gạch.
During the charity event, volunteers used a trowel to spread plaster.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã sử dụng một cái xẻng để phân phối thạch cao.
Trowel (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trowel
Thổi phồng sự việc/ Nói quá sự thật
To exaggerate or overstate praise, excuses, or blame.
She always lays it on with a trowel when praising her friends.
Cô ấy luôn phô trương khi khen ngợi bạn bè của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: lay it on thick, spread it on thick...