Bản dịch của từ Tumbler trong tiếng Việt
Tumbler
Tumbler (Noun)
She sipped water from a tumbler during the social gathering.
Cô ấy uống nước từ một cốc trong buổi tụ tập xã hội.
The waiter handed out tumblers to each guest at the party.
Người phục vụ đưa cốc cho mỗi khách mời tại bữa tiệc.
Máy sấy quần áo.
A tumble dryer.
She bought a new tumbler for her laundry room.
Cô ấy đã mua một cái máy sấy tumbler mới cho phòng giặt của mình.
The tumbler broke down during a charity event.
Cái máy sấy tumbler bị hỏng trong một sự kiện từ thiện.
Một vận động viên nhào lộn, đặc biệt là người biểu diễn nhào lộn.
An acrobat, especially one who performs somersaults.
The tumbler amazed the audience with his somersaults.
Người làm xiếc gây ấn tượng với những ngã rơi của mình.
The circus hired a new tumbler for their upcoming show.
Rạp xiếc thuê một tay xiếc mới cho buổi biểu diễn sắp tới.
The tumbler on the wall controls the room's lighting.
Chiếc công tắc trên tường điều chỉnh ánh sáng phòng.
She pressed the tumbler to turn off the music.
Cô ấy nhấn công tắc để tắt nhạc.
The tumbler of trust was finally unlocked by genuine actions.
Chiếc tumbler của sự tin cậy cuối cùng đã được mở khóa bởi hành động chân thành.
The tumbler of friendship clicked into place after years of bonding.
Chiếc tumbler của tình bạn đã kích hoạt sau nhiều năm gắn bó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp