Bản dịch của từ Tumbler trong tiếng Việt

Tumbler

Noun [U/C]

Tumbler (Noun)

tˈʌmblɚ
tˈʌmbləɹ
01

Ly uống nước có cạnh thẳng và không có tay cầm hoặc chân cốc.

A drinking glass with straight sides and no handle or stem.

Ví dụ

She sipped water from a tumbler during the social gathering.

Cô ấy uống nước từ một cốc trong buổi tụ tập xã hội.

The waiter handed out tumblers to each guest at the party.

Người phục vụ đưa cốc cho mỗi khách mời tại bữa tiệc.

The tumbler slipped from his hand and shattered on the floor.

Cốc bị tuột khỏi tay anh ta và vỡ tan trên sàn nhà.

02

Máy sấy quần áo.

A tumble dryer.

Ví dụ

She bought a new tumbler for her laundry room.

Cô ấy đã mua một cái máy sấy tumbler mới cho phòng giặt của mình.

The tumbler broke down during a charity event.

Cái máy sấy tumbler bị hỏng trong một sự kiện từ thiện.

The company upgraded to a more efficient tumbler model.

Công ty đã nâng cấp lên một mẫu máy sấy tumbler hiệu quả hơn.

03

Một vận động viên nhào lộn, đặc biệt là người biểu diễn nhào lộn.

An acrobat, especially one who performs somersaults.

Ví dụ

The tumbler amazed the audience with his somersaults.

Người làm xiếc gây ấn tượng với những ngã rơi của mình.

The circus hired a new tumbler for their upcoming show.

Rạp xiếc thuê một tay xiếc mới cho buổi biểu diễn sắp tới.

The young tumbler practiced tirelessly to perfect his acrobatic skills.

Người làm xiếc trẻ tuổi luyện tập không ngừng để hoàn thiện kỹ năng xiếc của mình.

04

Một công tắc điện hoạt động bằng cách đẩy một cần gạt nhỏ.

An electrical switch worked by pushing a small sprung lever.

Ví dụ

The tumbler on the wall controls the room's lighting.

Chiếc công tắc trên tường điều chỉnh ánh sáng phòng.

She pressed the tumbler to turn off the music.

Cô ấy nhấn công tắc để tắt nhạc.

The tumbler near the door operates the security alarm.

Chiếc công tắc gần cửa kích hoạt hệ thống báo động.

05

Một mảnh xoay trong ổ khóa giữ chốt cho đến khi được nhấc lên bằng chìa khóa.

A pivoted piece in a lock that holds the bolt until lifted by a key.

Ví dụ

The tumbler of trust was finally unlocked by genuine actions.

Chiếc tumbler của sự tin cậy cuối cùng đã được mở khóa bởi hành động chân thành.

The tumbler of friendship clicked into place after years of bonding.

Chiếc tumbler của tình bạn đã kích hoạt sau nhiều năm gắn bó.

The tumbler of acceptance is crucial in building harmonious relationships.

Chiếc tumbler của sự chấp nhận quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ hài hòa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumbler

Không có idiom phù hợp