Bản dịch của từ Tumbler trong tiếng Việt

Tumbler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumbler (Noun)

tˈʌmblɚ
tˈʌmbləɹ
01

Máy sấy quần áo.

A tumble dryer.

Ví dụ

She bought a new tumbler for her laundry room.

Cô ấy đã mua một cái máy sấy tumbler mới cho phòng giặt của mình.

The tumbler broke down during a charity event.

Cái máy sấy tumbler bị hỏng trong một sự kiện từ thiện.

The company upgraded to a more efficient tumbler model.

Công ty đã nâng cấp lên một mẫu máy sấy tumbler hiệu quả hơn.

02

Một vận động viên nhào lộn, đặc biệt là người biểu diễn nhào lộn.

An acrobat, especially one who performs somersaults.

Ví dụ

The tumbler amazed the audience with his somersaults.

Người làm xiếc gây ấn tượng với những ngã rơi của mình.

The circus hired a new tumbler for their upcoming show.

Rạp xiếc thuê một tay xiếc mới cho buổi biểu diễn sắp tới.

The young tumbler practiced tirelessly to perfect his acrobatic skills.

Người làm xiếc trẻ tuổi luyện tập không ngừng để hoàn thiện kỹ năng xiếc của mình.

03

Một công tắc điện hoạt động bằng cách đẩy một cần gạt nhỏ.

An electrical switch worked by pushing a small sprung lever.

Ví dụ

The tumbler on the wall controls the room's lighting.

Chiếc công tắc trên tường điều chỉnh ánh sáng phòng.

She pressed the tumbler to turn off the music.

Cô ấy nhấn công tắc để tắt nhạc.

The tumbler near the door operates the security alarm.

Chiếc công tắc gần cửa kích hoạt hệ thống báo động.