Bản dịch của từ Tumbler trong tiếng Việt
Tumbler

Tumbler (Noun)
Máy sấy quần áo.
A tumble dryer.
She bought a new tumbler for her laundry room.
Cô ấy đã mua một cái máy sấy tumbler mới cho phòng giặt của mình.
The tumbler broke down during a charity event.
Cái máy sấy tumbler bị hỏng trong một sự kiện từ thiện.
The company upgraded to a more efficient tumbler model.
Công ty đã nâng cấp lên một mẫu máy sấy tumbler hiệu quả hơn.
Một vận động viên nhào lộn, đặc biệt là người biểu diễn nhào lộn.
An acrobat, especially one who performs somersaults.
The tumbler amazed the audience with his somersaults.
Người làm xiếc gây ấn tượng với những ngã rơi của mình.
The circus hired a new tumbler for their upcoming show.
Rạp xiếc thuê một tay xiếc mới cho buổi biểu diễn sắp tới.
The young tumbler practiced tirelessly to perfect his acrobatic skills.
Người làm xiếc trẻ tuổi luyện tập không ngừng để hoàn thiện kỹ năng xiếc của mình.
The tumbler on the wall controls the room's lighting.
Chiếc công tắc trên tường điều chỉnh ánh sáng phòng.
She pressed the tumbler to turn off the music.
Cô ấy nhấn công tắc để tắt nhạc.
The tumbler near the door operates the security alarm.
Chiếc công tắc gần cửa kích hoạt hệ thống báo động.
The tumbler of trust was finally unlocked by genuine actions.
Chiếc tumbler của sự tin cậy cuối cùng đã được mở khóa bởi hành động chân thành.
The tumbler of friendship clicked into place after years of bonding.
Chiếc tumbler của tình bạn đã kích hoạt sau nhiều năm gắn bó.
The tumbler of acceptance is crucial in building harmonious relationships.
Chiếc tumbler của sự chấp nhận quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ hài hòa.
She sipped water from a tumbler during the social gathering.
Cô ấy uống nước từ một cốc trong buổi tụ tập xã hội.
The waiter handed out tumblers to each guest at the party.
Người phục vụ đưa cốc cho mỗi khách mời tại bữa tiệc.
The tumbler slipped from his hand and shattered on the floor.
Cốc bị tuột khỏi tay anh ta và vỡ tan trên sàn nhà.
Dạng danh từ của Tumbler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tumbler | Tumblers |
Họ từ
Tumbler là một danh từ chỉ loại cốc hoặc ly có thân tròn, không có chân, thường được sử dụng để uống nước, rượu hoặc đồ uống khác. Tumbler có thể làm bằng thủy tinh, nhựa hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ, "tumbler" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ loại ly này, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "beaker" đôi khi được dùng để chỉ các loại cốc nhựa dùng trong thí nghiệm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và vật liệu chế tạo.
Từ "tumbler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tumulare", nghĩa là "xô đẩy" hoặc "lật đổ". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "tumblier", chỉ những vật dụng bị nghiêng hoặc đổ. Trong lịch sử, tumbler đã được sử dụng để mô tả các loại đồ uống có thể dễ dàng bị lật hoặc lăn. Ngày nay, khái niệm này liên quan đến các loại cốc uống, đặc biệt là những loại an toàn và tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày.
Từ "tumbler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc. Trong Ngữ viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về đồ dùng hàng ngày hoặc thói quen uống nước. Trong các tình huống khác, "tumbler" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đồ gia dụng, đồ uống và văn hóa cà phê, thể hiện sự tiện lợi và thiết kế hiện đại của các sản phẩm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp