Bản dịch của từ Tumbler trong tiếng Việt

Tumbler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumbler(Noun)

tˈʌmblɚ
tˈʌmbləɹ
01

Máy sấy quần áo.

A tumble dryer.

Ví dụ
02

Một vận động viên nhào lộn, đặc biệt là người biểu diễn nhào lộn.

An acrobat, especially one who performs somersaults.

Ví dụ
03

Một công tắc điện hoạt động bằng cách đẩy một cần gạt nhỏ.

An electrical switch worked by pushing a small sprung lever.

Ví dụ
04

Một mảnh xoay trong ổ khóa giữ chốt cho đến khi được nhấc lên bằng chìa khóa.

A pivoted piece in a lock that holds the bolt until lifted by a key.

Ví dụ
05

Ly uống nước có cạnh thẳng và không có tay cầm hoặc chân cốc.

A drinking glass with straight sides and no handle or stem.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tumbler (Noun)

SingularPlural

Tumbler

Tumblers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ