Bản dịch của từ Typical case trong tiếng Việt
Typical case
Typical case (Noun)
Một vụ án pháp lý được dùng làm tài liệu tham khảo cho các vụ án tương tự sau này.
A legal case used as a reference for subsequent similar cases
Typical case (Adjective)
Biểu thị các đặc điểm thông thường hoặc mong đợi của một loại cụ thể.
Representing the usual or expected characteristics of a particular type
Có các phẩm chất hoặc đặc điểm được coi là điển hình của một nhóm hoặc thể loại cụ thể.
Having the qualities or characteristics that are regarded as typical of a particular group or category
Thường thấy hoặc tuân theo một mô hình chung.
Commonly found or conforming to a general pattern
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp