Bản dịch của từ Typical case trong tiếng Việt

Typical case

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typical case(Noun)

tˈɪpəkəl kˈeɪs
tˈɪpəkəl kˈeɪs
01

Trong luật pháp, một trường hợp tạo ra tiền lệ cho các trường hợp trong tương lai

In law a case that sets a precedent for future cases

Ví dụ
02

Một tình huống hoặc điều kiện bình thường hoặc được mong đợi

A situation or condition that is normal or expected

Ví dụ
03

Một ví dụ tiêu chuẩn hoặc tiêu biểu về một cái gì đó

A standard or representative example of something

Ví dụ

Typical case(Adjective)

tˈɪpəkəl kˈeɪs
tˈɪpəkəl kˈeɪs
01

Thường được quan sát hoặc mong đợi trong một bối cảnh cụ thể

Commonly observed or expected in a particular context

Ví dụ
02

Hoạt động như một ví dụ hoặc mô hình điển hình

Serves as a typical example or pattern

Ví dụ
03

Đại diện cho những phẩm chất đặc trưng nhất của một nhóm hoặc thể loại

Representing the most characteristic qualities of a group or category

Ví dụ