Bản dịch của từ Typical case trong tiếng Việt
Typical case
Noun [U/C] Adjective

Typical case(Noun)
tˈɪpəkəl kˈeɪs
tˈɪpəkəl kˈeɪs
Ví dụ
Ví dụ
03
Một ví dụ tiêu chuẩn hoặc tiêu biểu về một cái gì đó
A standard or representative example of something
Ví dụ
Typical case(Adjective)
tˈɪpəkəl kˈeɪs
tˈɪpəkəl kˈeɪs
01
Thường được quan sát hoặc mong đợi trong một bối cảnh cụ thể
Commonly observed or expected in a particular context
Ví dụ
03
Đại diện cho những phẩm chất đặc trưng nhất của một nhóm hoặc thể loại
Representing the most characteristic qualities of a group or category
Ví dụ
