Bản dịch của từ Typical case trong tiếng Việt

Typical case

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typical case (Noun)

tˈɪpəkəl kˈeɪs
tˈɪpəkəl kˈeɪs
01

Một trường hợp cụ thể hoặc ví dụ về một tình huống hoặc sự kiện minh họa cho một phạm trù lớn hơn.

A specific instance or example of a situation or event that exemplifies a larger category

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trường hợp chuẩn mực hoặc phổ biến dùng làm mô hình.

The standard or common instance that serves as a model

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vụ án pháp lý được dùng làm tài liệu tham khảo cho các vụ án tương tự sau này.

A legal case used as a reference for subsequent similar cases

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Typical case (Adjective)

tˈɪpəkəl kˈeɪs
tˈɪpəkəl kˈeɪs
01

Biểu thị các đặc điểm thông thường hoặc mong đợi của một loại cụ thể.

Representing the usual or expected characteristics of a particular type

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có các phẩm chất hoặc đặc điểm được coi là điển hình của một nhóm hoặc thể loại cụ thể.

Having the qualities or characteristics that are regarded as typical of a particular group or category

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường thấy hoặc tuân theo một mô hình chung.

Commonly found or conforming to a general pattern

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Typical case cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typical case

Không có idiom phù hợp