Bản dịch của từ Typical case trong tiếng Việt

Typical case

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typical case (Noun)

tˈɪpəkəl kˈeɪs
tˈɪpəkəl kˈeɪs
01

Trong luật pháp, một trường hợp tạo ra tiền lệ cho các trường hợp trong tương lai

In law a case that sets a precedent for future cases

Ví dụ

The Brown v. Board of Education is a typical case in civil rights.

Vụ Brown kiện Hội đồng Giáo dục là một trường hợp điển hình trong quyền công dân.

This is not a typical case for social justice issues today.

Đây không phải là một trường hợp điển hình cho các vấn đề công bằng xã hội ngày nay.

Is Roe v. Wade a typical case in women's rights discussions?

Vụ Roe kiện Wade có phải là một trường hợp điển hình trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ không?

02

Một tình huống hoặc điều kiện bình thường hoặc được mong đợi

A situation or condition that is normal or expected

Ví dụ

A typical case of social inequality is seen in many cities.

Một trường hợp điển hình về bất bình đẳng xã hội được thấy ở nhiều thành phố.

This is not a typical case of community engagement in our city.

Đây không phải là một trường hợp điển hình về sự tham gia cộng đồng ở thành phố chúng ta.

Is this a typical case for urban social studies research?

Đây có phải là một trường hợp điển hình cho nghiên cứu xã hội đô thị không?

03

Một ví dụ tiêu chuẩn hoặc tiêu biểu về một cái gì đó

A standard or representative example of something

Ví dụ

The typical case of homelessness is often due to job loss.

Trường hợp điển hình của tình trạng vô gia cư thường do mất việc.

This is not a typical case for social workers in our city.

Đây không phải là trường hợp điển hình cho nhân viên xã hội ở thành phố chúng tôi.

Is this a typical case of poverty in urban areas?

Đây có phải là một trường hợp điển hình của nghèo đói ở khu vực đô thị không?

Typical case (Adjective)

tˈɪpəkəl kˈeɪs
tˈɪpəkəl kˈeɪs
01

Thường được quan sát hoặc mong đợi trong một bối cảnh cụ thể

Commonly observed or expected in a particular context

Ví dụ

In social studies, a typical case shows common behavior patterns among groups.

Trong nghiên cứu xã hội, một trường hợp điển hình cho thấy các mẫu hành vi chung giữa các nhóm.

This is not a typical case of social interaction in large cities.

Đây không phải là một trường hợp điển hình của tương tác xã hội ở các thành phố lớn.

What is a typical case of friendship in today's society?

Một trường hợp điển hình của tình bạn trong xã hội ngày nay là gì?

02

Hoạt động như một ví dụ hoặc mô hình điển hình

Serves as a typical example or pattern

Ví dụ

The typical case of homelessness is seen in major cities like Los Angeles.

Trường hợp điển hình về người vô gia cư được thấy ở các thành phố lớn như Los Angeles.

This is not a typical case for social inequality in our community.

Đây không phải là trường hợp điển hình về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Is this situation a typical case of social injustice in society?

Liệu tình huống này có phải là trường hợp điển hình của bất công xã hội không?

03

Đại diện cho những phẩm chất đặc trưng nhất của một nhóm hoặc thể loại

Representing the most characteristic qualities of a group or category

Ví dụ

A typical case of bullying occurred at Lincoln High last year.

Một trường hợp điển hình của bắt nạt xảy ra tại trường Lincoln năm ngoái.

This is not a typical case of social media influence.

Đây không phải là một trường hợp điển hình về ảnh hưởng của mạng xã hội.

Is this a typical case of peer pressure among teenagers?

Đây có phải là một trường hợp điển hình của áp lực từ bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/typical case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typical case

Không có idiom phù hợp